Bản dịch của từ Folds trong tiếng Việt
Folds

Folds (Noun)
Số nhiều của gấp.
Plural of fold.
The community folds meet every month to discuss local issues.
Các nhóm cộng đồng họp mỗi tháng để thảo luận về vấn đề địa phương.
The charity event did not attract many folds this year.
Sự kiện từ thiện không thu hút nhiều nhóm năm nay.
How many folds are involved in the neighborhood clean-up project?
Có bao nhiêu nhóm tham gia vào dự án dọn dẹp khu phố?
Dạng danh từ của Folds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fold | Folds |
Họ từ
Từ "folds" (đếm được và không đếm được) có nghĩa là các nếp gấp hoặc bẻ gập. Trong ngữ cảnh địa chất, "folds" đề cập đến sự uốn cong của lớp đất khi chịu áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các âm vị hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "folds" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to fold", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "folder", và xa hơn từ tiếng Latinh "plexare", có nghĩa là "bện" hoặc "gấp lại". Hình thức gốc này thể hiện hoạt động tạo ra những nếp gấp hoặc cấu trúc chồng lên nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "folds" ám chỉ các nếp gấp vật lý hoặc các lớp vật liệu, thể hiện sự đa dạng và phức tạp trong cấu trúc không gian.
Từ "folds" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các chủ đề liên quan đến khoa học và mô tả hình dạng có thể đề cập đến khái niệm gấp lại. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh về địa lý hoặc khoa học vật liệu, ví dụ như mô tả cấu trúc địa chất. Ngoài ra, "folds" cũng được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật, như trong origami, hoặc trong lĩnh vực thời trang để chỉ những nếp gấp của vải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp