Bản dịch của từ Folds trong tiếng Việt
Folds
Noun [U/C]
Folds (Noun)
fˈoʊldz
fˈoʊldz
01
Số nhiều của gấp.
Plural of fold.
Ví dụ
The community folds meet every month to discuss local issues.
Các nhóm cộng đồng họp mỗi tháng để thảo luận về vấn đề địa phương.
The charity event did not attract many folds this year.
Sự kiện từ thiện không thu hút nhiều nhóm năm nay.
How many folds are involved in the neighborhood clean-up project?
Có bao nhiêu nhóm tham gia vào dự án dọn dẹp khu phố?
Dạng danh từ của Folds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fold | Folds |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Folds
Không có idiom phù hợp