Bản dịch của từ Folium trong tiếng Việt
Folium
Noun [U/C]
Folium (Noun)
Ví dụ
The folium in the brain helps with coordination and balance.
Folium trong não giúp điều phối và cân bằng.
There are no folium structures in the human heart.
Không có cấu trúc folium trong tim người.
Is the folium important for social interactions in the brain?
Folium có quan trọng cho các tương tác xã hội trong não không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Folium
Không có idiom phù hợp