Bản dịch của từ Folium trong tiếng Việt
Folium

Folium (Noun)
The folium in the brain helps with coordination and balance.
Folium trong não giúp điều phối và cân bằng.
There are no folium structures in the human heart.
Không có cấu trúc folium trong tim người.
Is the folium important for social interactions in the brain?
Folium có quan trọng cho các tương tác xã hội trong não không?
Họ từ
Folium là một thuật ngữ có nguồn gốc từ chữ La-tinh, có nghĩa là "lá". Trong các lĩnh vực như sinh học và y học, "folium" thường được sử dụng để chỉ các bộ phận của thực vật, đặc biệt là lá. Trong tiếng Anh, "folium" là từ Latin không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các tài liệu chuyên môn, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh vào ngữ nghĩa và kiến thức chuyên môn của người nói.
Từ "folium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "lá". Nó xuất phát từ gốc Proto-Indo-European *bhel-, có nghĩa là "xanh" hoặc "trắng", liên quan đến sự phát triển của thực vật. Trong lịch sử, "folium" được sử dụng để mô tả hình dạng lá trong các tài liệu sinh học và y học, và hiện nay, từ này vẫn được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong ngành thực vật học và dược lý, phản ánh sự liên kết giữa hình thái học và chức năng của lá trong tự nhiên.
Từ "folium", có nguồn gốc từ tiếng Latinh nghĩa là lá, ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, thường liên quan đến các nghiên cứu và tài liệu mô tả cấu trúc thực vật hoặc quá trình sinh hóa. Vì vậy, sự tham khảo từ "folium" chủ yếu thấy trong các lĩnh vực khoa học hoặc tài liệu học thuật chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp