Bản dịch của từ Folk music trong tiếng Việt

Folk music

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folk music (Noun)

01

Âm nhạc truyền thống phản ánh văn hóa của một dân tộc hoặc khu vực cụ thể.

Traditional music that reflects the culture of a particular people or area.

Ví dụ

Folk music often tells stories about the history of local communities.

Nhạc dân gian thường kể những câu chuyện về lịch sử của cộng đồng địa phương.

Folk music does not always receive recognition in mainstream media.

Nhạc dân gian không phải lúc nào cũng được công nhận trong truyền thông chính thống.

Does folk music help preserve cultural identity in modern society?

Nhạc dân gian có giúp bảo tồn bản sắc văn hóa trong xã hội hiện đại không?

02

Một thể loại âm nhạc thường sử dụng nhạc cụ acoustic và phong cách truyền thống.

A genre of music that typically uses acoustic instruments and traditional styles.

Ví dụ

Folk music often reflects the culture of a community, like American bluegrass.

Nhạc dân gian thường phản ánh văn hóa của một cộng đồng, như bluegrass Mỹ.

Folk music does not include modern electronic sounds or instruments.

Nhạc dân gian không bao gồm âm thanh hoặc nhạc cụ điện tử hiện đại.

Is folk music popular in Vietnam, like the song 'Bèo dạt mây trôi'?

Nhạc dân gian có phổ biến ở Việt Nam không, như bài 'Bèo dạt mây trôi'?

03

Âm nhạc được truyền qua nhiều thế hệ, thường gắn liền với bản sắc văn hóa hoặc khu vực.

Music that is passed down through generations often linked to cultural or regional identity.

Ví dụ

Folk music reflects the traditions of many cultures around the world.

Nhạc dân gian phản ánh truyền thống của nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Folk music does not always receive attention in modern social events.

Nhạc dân gian không phải lúc nào cũng nhận được sự chú ý trong các sự kiện xã hội hiện đại.

Does folk music influence social identity in communities like the Appalachian region?

Nhạc dân gian có ảnh hưởng đến bản sắc xã hội ở các cộng đồng như vùng Appalachian không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Folk music cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folk music

Không có idiom phù hợp