Bản dịch của từ Folktale trong tiếng Việt

Folktale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folktale (Noun)

fˈoʊlktˌeil
fˈoʊlktˌeil
01

Một câu chuyện hoặc truyền thuyết truyền thống được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác.

A traditional story or legend that is passed down orally from one generation to another.

Ví dụ

Folktale is an important part of the cultural heritage.

Truyện dân gian là một phần quan trọng của di sản văn hóa.

Grandparents often tell folktale stories to their grandchildren.

Ông bà thường kể chuyện dân gian cho cháu nội của họ.

The folktale about the hero's journey is a classic.

Truyện dân gian về hành trình của anh hùng là một tác phẩm cổ điển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/folktale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folktale

Không có idiom phù hợp