Bản dịch của từ Folktale trong tiếng Việt
Folktale

Folktale (Noun)
Một câu chuyện hoặc truyền thuyết truyền thống được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác.
A traditional story or legend that is passed down orally from one generation to another.
Folktale is an important part of the cultural heritage.
Truyện dân gian là một phần quan trọng của di sản văn hóa.
Grandparents often tell folktale stories to their grandchildren.
Ông bà thường kể chuyện dân gian cho cháu nội của họ.
The folktale about the hero's journey is a classic.
Truyện dân gian về hành trình của anh hùng là một tác phẩm cổ điển.
Họ từ
Truyền thuyết dân gian (folktale) là một thể loại văn học truyền miệng, thường phản ánh văn hóa, phong tục tập quán và giá trị đạo đức của một cộng đồng. Folktale thường bao gồm các yếu tố hư cấu, như nhân vật kỳ diệu, các bài học cuộc sống, và có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau như truyện ngụ ngôn hay cổ tích. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm.
Từ "folktale" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "folk" (nhân dân, dân gian) và "tale" (truyền thuyết, câu chuyện). "Folk" xuất phát từ tiếng Đức cổ "folc", có nghĩa là dân tộc. "Tale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "talu", chỉ việc kể chuyện. Folktale được sử dụng để chỉ các câu chuyện truyền miệng trong cộng đồng, phản ánh văn hóa, truyền thống và giá trị của một dân tộc qua các thế hệ.
Từ "folktale" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, khi đề cập đến văn hóa dân gian và truyền thuyết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "folktale" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, lịch sử và nghệ thuật, cũng như trong lĩnh vực giáo dục nhằm phân tích và giảng dạy các giá trị văn hóa qua những câu chuyện dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp