Bản dịch của từ Folliculitis trong tiếng Việt

Folliculitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folliculitis (Noun)

fəlɪkjəlˈaɪtɪs
fəlɪkjəlˈaɪtɪs
01

Viêm nang lông.

Inflammation of the hair follicles.

Ví dụ

Folliculitis can cause discomfort during summer social events like barbecues.

Viêm nang lông có thể gây khó chịu trong các sự kiện xã hội mùa hè như tiệc nướng.

Folliculitis does not usually affect people during winter gatherings.

Viêm nang lông thường không ảnh hưởng đến mọi người trong các buổi họp mặt mùa đông.

Can folliculitis spread among friends at a crowded festival?

Viêm nang lông có thể lây lan giữa bạn bè tại một lễ hội đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/folliculitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folliculitis

Không có idiom phù hợp