Bản dịch của từ Follow spot trong tiếng Việt

Follow spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Follow spot (Noun)

fˈɑloʊ spˈɑt
fˈɑloʊ spˈɑt
01

Một loại đèn sân khấu có thể được điều chỉnh để theo dõi một nghệ sĩ.

A type of stage lighting that can be directed to follow a performer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đèn chiếu sáng được sử dụng để chiếu sáng một khu vực hoặc vật thể cụ thể trên sân khấu.

A spotlight used to illuminate a specific area or object on stage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ chế cho phép nguồn sáng di chuyển và điều chỉnh tiêu cự của nó vào một mục tiêu đang di chuyển.

A mechanism that allows a light source to move and adjust its focus on a moving target.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/follow spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Follow spot

Không có idiom phù hợp