Bản dịch của từ Follow up on trong tiếng Việt
Follow up on
Follow up on (Idiom)
Tiếp tục hoặc theo đuổi một vấn đề đã được bắt đầu hoặc thảo luận trước đó.
To continue or pursue a matter that was previously started or discussed.
Did you remember to follow up on the job interview?
Bạn có nhớ theo dõi cuộc phỏng vấn công việc không?
She always forgets to follow up on important emails.
Cô ấy luôn quên theo dõi các email quan trọng.
Following up on networking opportunities is crucial for career growth.
Theo dõi các cơ hội mạng lưới là rất quan trọng cho sự phát triển sự nghiệp.
Để tìm kiếm thêm thông tin hoặc làm rõ về một vấn đề hoặc mối quan tâm trước đó.
To seek more information or clarification regarding a previous issue or concern.
Did you follow up on the recent social media campaign results?
Bạn đã tiếp tục theo dõi kết quả chiến dịch truyền thông xã hội gần đây chưa?
She always forgets to follow up on important social events.
Cô ấy luôn quên tiếp tục theo dõi các sự kiện xã hội quan trọng.
It is crucial to follow up on the feedback received from social surveys.
Việc tiếp tục theo dõi phản hồi từ các cuộc khảo sát xã hội là rất quan trọng.
Để kiểm tra lại điều gì đó cần được chú ý hoặc giải quyết thêm.
To check back on something that requires further attention or resolution.
Did you remember to follow up on the issue with John?
Bạn có nhớ theo dõi vấn đề với John không?
She always follows up on emails promptly.
Cô ấy luôn theo dõi email một cách nhanh chóng.
It's important not to forget to follow up on important matters.
Quan trọng là không quên theo dõi các vấn đề quan trọng.
Cụm từ "follow up on" có nghĩa là theo dõi hoặc kiểm tra tiến độ của một việc hay một vấn đề nào đó đã được thảo luận trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "follow up on" được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "follow-up" có thể sử dụng như một danh từ chỉ hành động theo dõi, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng được chấp nhận và phổ biến.
Cụm từ "follow up on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow", bắt nguồn từ tiếng Latin "sequi", có nghĩa là "theo", và giới từ "up", thể hiện sự hoàn thành hoặc nâng cao. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ hành động theo dõi một sự kiện hoặc thông tin nào đó, đến việc tăng cường hoặc bổ sung thông tin trong những tình huống giao tiếp hiện đại. Hiện nay, "follow up on" thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh và chuyên môn để chỉ hành động kiểm tra, xác nhận, hoặc tiếp tục thảo luận về một vấn đề đã đề cập trước đó.
"Cụm từ 'follow up on' thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất trung bình do tính ứng dụng cao trong các bối cảnh giao tiếp và học thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc kiểm tra hoặc đảm bảo tiến độ của một vấn đề, như trong cuộc họp, báo cáo tiến độ, hoặc các cuộc hội thảo, nhằm nhấn mạnh sự theo dõi và kiện toàn thông tin đã thảo luận".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp