Bản dịch của từ Follow up on trong tiếng Việt
Follow up on
Follow up on (Idiom)
Tiếp tục hoặc theo đuổi một vấn đề đã được bắt đầu hoặc thảo luận trước đó.
To continue or pursue a matter that was previously started or discussed.
Did you remember to follow up on the job interview?
Bạn có nhớ theo dõi cuộc phỏng vấn công việc không?
She always forgets to follow up on important emails.
Cô ấy luôn quên theo dõi các email quan trọng.
Following up on networking opportunities is crucial for career growth.
Theo dõi các cơ hội mạng lưới là rất quan trọng cho sự phát triển sự nghiệp.
Để kiểm tra lại điều gì đó cần được chú ý hoặc giải quyết thêm.
To check back on something that requires further attention or resolution.
Did you remember to follow up on the issue with John?
Bạn có nhớ theo dõi vấn đề với John không?
She always follows up on emails promptly.
Cô ấy luôn theo dõi email một cách nhanh chóng.
It's important not to forget to follow up on important matters.
Quan trọng là không quên theo dõi các vấn đề quan trọng.
Để tìm kiếm thêm thông tin hoặc làm rõ về một vấn đề hoặc mối quan tâm trước đó.
To seek more information or clarification regarding a previous issue or concern.
Did you follow up on the recent social media campaign results?
Bạn đã tiếp tục theo dõi kết quả chiến dịch truyền thông xã hội gần đây chưa?
She always forgets to follow up on important social events.
Cô ấy luôn quên tiếp tục theo dõi các sự kiện xã hội quan trọng.
It is crucial to follow up on the feedback received from social surveys.
Việc tiếp tục theo dõi phản hồi từ các cuộc khảo sát xã hội là rất quan trọng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Follow up on cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp