Bản dịch của từ Fonder trong tiếng Việt

Fonder

Adjective Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fonder (Adjective)

fˈɑndɚ
fˈɑndɚ
01

Có sở thích hoặc tình yêu dành cho.

Having a liking or love for.

Ví dụ

She is a fonder of volunteering in local communities.

Cô ấy là người yêu thích tình nguyện trong cộng đồng địa phương.

He is not a fonder of attending social events.

Anh ấy không phải là người yêu thích tham dự các sự kiện xã hội.

Are you a fonder of group discussions or individual tasks?

Bạn có phải là người yêu thích thảo luận nhóm hay nhiệm vụ cá nhân không?

She is a fonder of volunteering for community events.

Cô ấy rất thích tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.

He is not a fonder of attending large social gatherings.

Anh ấy không thích tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.

Dạng tính từ của Fonder (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fond

Thích

Fonder

Fonder

Fondest

Yêu thích nhất

Fonder (Noun Countable)

ˈfɑn.dɚ
ˈfɑn.dɚ
01

Một người thích một ai đó hoặc một cái gì đó.

A person who is fond of someone or something.

Ví dụ

She is a fonder of volunteering for community service events.

Cô ấy là người yêu thích tình nguyện cho các sự kiện phục vụ cộng đồng.

He is not a fonder of attending large social gatherings.

Anh ấy không phải là người yêu thích tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.

Is Jane a fonder of participating in charity fundraisers?

Jane có phải là người yêu thích tham gia vào các sự kiện gây quỹ từ thiện không?

She is a fonder of traditional Vietnamese cuisine.

Cô ấy là một người yêu thích ẩm thực truyền thống Việt Nam.

He is not a fonder of crowded social events.

Anh ấy không phải là người yêu thích sự kiện xã hội đông đúc.

Fonder (Verb)

ˈfɑn.dɚ
ˈfɑn.dɚ
01

Có sự gắn bó sâu sắc với.

Having a deep attachment to.

Ví dụ

She is fonder of cats than dogs.

Cô ấy thích mèo hơn chó.

He isn't fonder of big parties.

Anh ấy không thích tiệc lớn.

Are you fonder of texting or calling?

Bạn thích nhắn tin hơn hay gọi điện?

She is a fonder of volunteering in her community.

Cô ấy là người yêu thích tình nguyện trong cộng đồng của mình.

He is not a fonder of attending social events.

Anh ấy không phải là người yêu thích tham dự các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fonder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fonder

Không có idiom phù hợp