Bản dịch của từ Fonder trong tiếng Việt
Fonder

Fonder (Adjective)
She is a fonder of volunteering in local communities.
Cô ấy là người yêu thích tình nguyện trong cộng đồng địa phương.
He is not a fonder of attending social events.
Anh ấy không phải là người yêu thích tham dự các sự kiện xã hội.
Are you a fonder of group discussions or individual tasks?
Bạn có phải là người yêu thích thảo luận nhóm hay nhiệm vụ cá nhân không?
She is a fonder of volunteering for community events.
Cô ấy rất thích tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.
He is not a fonder of attending large social gatherings.
Anh ấy không thích tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.
Dạng tính từ của Fonder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fond Thích | Fonder Fonder | Fondest Yêu thích nhất |
Fonder (Noun Countable)
She is a fonder of volunteering for community service events.
Cô ấy là người yêu thích tình nguyện cho các sự kiện phục vụ cộng đồng.
He is not a fonder of attending large social gatherings.
Anh ấy không phải là người yêu thích tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.
Is Jane a fonder of participating in charity fundraisers?
Jane có phải là người yêu thích tham gia vào các sự kiện gây quỹ từ thiện không?
She is a fonder of traditional Vietnamese cuisine.
Cô ấy là một người yêu thích ẩm thực truyền thống Việt Nam.
He is not a fonder of crowded social events.
Anh ấy không phải là người yêu thích sự kiện xã hội đông đúc.
Fonder (Verb)
Có sự gắn bó sâu sắc với.
Having a deep attachment to.
She is fonder of cats than dogs.
Cô ấy thích mèo hơn chó.
He isn't fonder of big parties.
Anh ấy không thích tiệc lớn.
Are you fonder of texting or calling?
Bạn thích nhắn tin hơn hay gọi điện?
She is a fonder of volunteering in her community.
Cô ấy là người yêu thích tình nguyện trong cộng đồng của mình.
He is not a fonder of attending social events.
Anh ấy không phải là người yêu thích tham dự các sự kiện xã hội.
Họ từ
"Từ 'fonder' là dạng so sánh của tính từ 'fond', được dùng để chỉ mức độ yêu mến hoặc quý trọng một điều gì đó hơn so với một điều khác. Trong ngữ cảnh này, 'fonder' thường được sử dụng trong các câu so sánh để diễn tả tình cảm mạnh mẽ hơn. Cả hai biến thể Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng 'fonder' tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu vùng miền, chứ không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay ngữ pháp của từ".
Từ "fonder" bắt nguồn từ tiếng Pháp "fonder", có nghĩa là "để thành lập" hoặc "để tạo dựng", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundare", nghĩa là "đặt nền móng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động thiết lập hoặc xây dựng một cái gì đó có tính chất bền vững. Ngày nay, "fonder" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc tạo dựng các tổ chức, ý tưởng hoặc mối quan hệ, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về việc xây dựng nền tảng vững chắc.
Từ "fonder" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự yêu thương hoặc cảm xúc đặc biệt đối với một người nào đó, thường liên quan đến tình bạn, tình yêu hoặc cảm xúc gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, "fonder" có thể xuất hiện trong văn chương, diễn đạt sự gắn bó sâu sắc với kỷ niệm hoặc trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp