Bản dịch của từ Fondle trong tiếng Việt

Fondle

Verb

Fondle (Verb)

01

Xử lý hoặc chạm vào một cách yêu thương, dịu dàng hoặc kéo dài.

Handle or touch lovingly tenderly or lingeringly.

Ví dụ

They fondle their pets during the social event at the park.

Họ vuốt ve thú cưng của mình trong sự kiện xã hội ở công viên.

People do not fondle strangers at public gatherings.

Mọi người không vuốt ve người lạ tại các buổi tụ tập công cộng.

Do you fondle your children when meeting friends at parties?

Bạn có vuốt ve con cái khi gặp bạn bè tại các bữa tiệc không?

Dạng động từ của Fondle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fondle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fondled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fondled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fondles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fondling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fondle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fondle

Không có idiom phù hợp