Bản dịch của từ Fondle trong tiếng Việt
Fondle
Fondle (Verb)
Xử lý hoặc chạm vào một cách yêu thương, dịu dàng hoặc kéo dài.
Handle or touch lovingly tenderly or lingeringly.
They fondle their pets during the social event at the park.
Họ vuốt ve thú cưng của mình trong sự kiện xã hội ở công viên.
People do not fondle strangers at public gatherings.
Mọi người không vuốt ve người lạ tại các buổi tụ tập công cộng.
Do you fondle your children when meeting friends at parties?
Bạn có vuốt ve con cái khi gặp bạn bè tại các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Fondle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fondle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fondled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fondled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fondles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fondling |
Họ từ
Từ "fondle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là vuốt ve hoặc chạm nhẹ vào một cách âu yếm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện tình cảm hoặc tình dục. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tình cảm. Trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, từ này có thể mang theo những hàm ý khác nhau tùy thuộc vào tình huống sử dụng.
Từ "fondle" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "fonder", có nghĩa là "yêu mến, trìu mến". Nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundere", tức là "đổ", phản ánh sự chạm nhẹ và êm ái. Từ thế kỷ 16, "fondle" đã được sử dụng để chỉ hành động vuốt ve một cách trìu mến và âu yếm. Nghĩa hiện tại của từ này gợi lên sự ân cần và thân mật, thể hiện một cách diễn đạt thể xác tình cảm gần gũi giữa con người.
Từ "fondle" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp trang trọng. Trong những hoàn cảnh khác, "fondle" thường được sử dụng để chỉ hành động chạm hay vuốt ve nhẹ nhàng, thường liên quan đến tình cảm. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả tình dục, sự thân mật trong mối quan hệ cá nhân hoặc nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong các ngữ cảnh chính xác và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp