Bản dịch của từ Fondness trong tiếng Việt

Fondness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fondness (Noun)

fˈɑndnəs
fˈɑndnɪs
01

Phẩm chất ưa thích: thích cái gì đó, sự ngu ngốc; tình cảm yêu mến; xu hướng.

The quality of being fond: liking something, foolishness; doting affection; propensity.

Ví dụ

She expressed her fondness for classical music at the social event.

Cô bày tỏ sự yêu thích của mình đối với âm nhạc cổ điển tại sự kiện xã hội.

His fondness for gardening was evident in the beautiful backyard.

Sự yêu thích làm vườn của anh ấy thể hiện rõ ở sân sau xinh đẹp.

Their fondness for each other was clear as they laughed together.

Sự yêu thích của họ dành cho nhau rõ ràng khi họ cười cùng nhau.

Kết hợp từ của Fondness (Noun)

CollocationVí dụ

Particular fondness

Yêu thích đặc biệt

She has a particular fondness for volunteering at local community centers.

Cô ấy có sở thích riêng đối với việc tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương.

Certain fondness

Tình cảm nhất định

She showed a certain fondness for volunteering at local charities.

Cô ấy đã thể hiện một sự yêu thích nhất định đối với việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.

Special fondness

Đặc biệt yêu quý

She has a special fondness for volunteering at local shelters.

Cô ấy có một sự ưu ái đặc biệt đối với việc tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương.

Great fondness

Tình yêu lớn

She showed great fondness for volunteering at the community center.

Cô ấy đã thể hiện sự yêu thích lớn đối với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fondness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Personally, I am particularly of several types of applications due to their utility and enjoyable experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] To be honest, I am quite of art as I find it really abstract and beautiful [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Nowadays, it is not surprising to see young individuals are of the nostalgic feel of a song released years ago, and likewise, modern music genres such as hip-hop, rap, and techno are also becoming increasingly popular amongst older people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Fondness

Không có idiom phù hợp