Bản dịch của từ Fondness trong tiếng Việt
Fondness

Fondness (Noun)
She expressed her fondness for classical music at the social event.
Cô bày tỏ sự yêu thích của mình đối với âm nhạc cổ điển tại sự kiện xã hội.
His fondness for gardening was evident in the beautiful backyard.
Sự yêu thích làm vườn của anh ấy thể hiện rõ ở sân sau xinh đẹp.
Their fondness for each other was clear as they laughed together.
Sự yêu thích của họ dành cho nhau rõ ràng khi họ cười cùng nhau.
Kết hợp từ của Fondness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particular fondness Yêu thích đặc biệt | She has a particular fondness for volunteering at local community centers. Cô ấy có sở thích riêng đối với việc tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương. |
Certain fondness Tình cảm nhất định | She showed a certain fondness for volunteering at local charities. Cô ấy đã thể hiện một sự yêu thích nhất định đối với việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương. |
Special fondness Đặc biệt yêu quý | She has a special fondness for volunteering at local shelters. Cô ấy có một sự ưu ái đặc biệt đối với việc tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương. |
Great fondness Tình yêu lớn | She showed great fondness for volunteering at the community center. Cô ấy đã thể hiện sự yêu thích lớn đối với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "fondness" mang nghĩa chỉ sự yêu mến, sự quý trọng đối với một người hoặc một sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "fondness" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể sử dụng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể được xem như chỉ cảm xúc tích cực và sự khích lệ.
Từ "fondness" xuất phát từ tiếng Pháp "fonder", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundere,” có nghĩa là "đổ xuống, tuôn chảy". Ý nghĩa nguyên thủy này thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, tương tự như cảm giác chảy tràn về tình cảm. Trong tiếng Anh, "fondness" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự yêu quý hay trìu mến đối với ai đó hoặc cái gì đó, phản ánh sự kết nối tình cảm sâu sắc và gắn bó.
Từ "fondness" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt tình cảm hoặc sở thích. Trong bối cảnh khác, "fondness" thường được sử dụng để diễn tả tình cảm yêu mến hoặc sự quý mến đối với một người, sự vật hay một hoạt động nào đó, chẳng hạn như trong các bài luận hoặc văn chương mô tả các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


