Bản dịch của từ Food additive trong tiếng Việt
Food additive

Food additive (Noun)
Many restaurants use food additives to enhance their dishes' flavors.
Nhiều nhà hàng sử dụng phụ gia thực phẩm để tăng hương vị món ăn.
Not all food additives are safe for consumer health.
Không phải tất cả phụ gia thực phẩm đều an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Are food additives necessary for improving food quality in restaurants?
Phụ gia thực phẩm có cần thiết để cải thiện chất lượng thực phẩm trong nhà hàng không?
Một thành phần thường không được tiêu thụ riêng lẻ mà được thêm vào thực phẩm cho các mục đích cụ thể.
An ingredient that is not typically consumed on its own but is added to food for specific purposes.
Many food additives improve the taste of processed snacks like chips.
Nhiều phụ gia thực phẩm cải thiện hương vị của đồ ăn vặt như khoai tây chiên.
Food additives do not always enhance the nutritional value of meals.
Phụ gia thực phẩm không phải lúc nào cũng tăng giá trị dinh dưỡng của bữa ăn.
Are food additives safe for children in popular products like candies?
Phụ gia thực phẩm có an toàn cho trẻ em trong các sản phẩm phổ biến như kẹo không?
Many food additives are used in processed snacks like chips and cookies.
Nhiều chất phụ gia thực phẩm được sử dụng trong đồ ăn vặt như khoai tây chiên và bánh quy.
Not all food additives are safe for human consumption, especially artificial ones.
Không phải tất cả các chất phụ gia thực phẩm đều an toàn cho con người, đặc biệt là các chất nhân tạo.
Are food additives necessary for preserving shelf life in products like bread?
Có phải các chất phụ gia thực phẩm là cần thiết để bảo quản thời gian sử dụng trong các sản phẩm như bánh mì không?
Phụ gia thực phẩm (food additive) là các chất được thêm vào thực phẩm nhằm cải thiện hương vị, bảo quản hoặc tạo màu sắc. Các phụ gia này có thể gồm chất bảo quản, chất tạo ngọt, chất tạo màu, và chất điều vị. Ở cả hai hình thức Anh-Anh và Anh-Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong các quy định về mức độ an toàn và thành phần cho phép giữa các quốc gia. Việc sử dụng phụ gia thực phẩm cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Từ "food additive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "additivus", có nghĩa là "thêm vào". Tiền tố "add-" đến từ "addere", nghĩa là "thêm vào" hoặc "gắn thêm". Trong lịch sử, sự phát triển của các chất phụ gia thực phẩm bắt nguồn từ nhu cầu bảo quản và cải thiện chất lượng thực phẩm. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các chất được thêm vào thực phẩm nhằm tăng cường hương vị, màu sắc hoặc bảo quản, thể hiện vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
Từ "food additive" thường xuất hiện với mức độ trung bình đến cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng và chính sách thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "food additive" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, nghiên cứu khoa học, và các bài báo về dinh dưỡng, nơi thảo luận về vai trò của các chất phụ gia trong bảo quản và cải thiện chất lượng thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
