Bản dịch của từ Food additive trong tiếng Việt

Food additive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food additive (Noun)

fˈud ˈædətɨv
fˈud ˈædətɨv
01

Một chất được thêm vào thực phẩm để bảo quản hoặc tăng hương vị và hình thức của nó.

A substance added to food to preserve flavor or enhance its taste and appearance.

Ví dụ

Many restaurants use food additives to enhance their dishes' flavors.

Nhiều nhà hàng sử dụng phụ gia thực phẩm để tăng hương vị món ăn.

Not all food additives are safe for consumer health.

Không phải tất cả phụ gia thực phẩm đều an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Are food additives necessary for improving food quality in restaurants?

Phụ gia thực phẩm có cần thiết để cải thiện chất lượng thực phẩm trong nhà hàng không?

02

Một thành phần thường không được tiêu thụ riêng lẻ mà được thêm vào thực phẩm cho các mục đích cụ thể.

An ingredient that is not typically consumed on its own but is added to food for specific purposes.

Ví dụ

Many food additives improve the taste of processed snacks like chips.

Nhiều phụ gia thực phẩm cải thiện hương vị của đồ ăn vặt như khoai tây chiên.

Food additives do not always enhance the nutritional value of meals.

Phụ gia thực phẩm không phải lúc nào cũng tăng giá trị dinh dưỡng của bữa ăn.

Are food additives safe for children in popular products like candies?

Phụ gia thực phẩm có an toàn cho trẻ em trong các sản phẩm phổ biến như kẹo không?

03

Một chất hóa học hoặc tự nhiên được thêm vào thực phẩm để thực hiện một chức năng cụ thể.

A chemical or natural substance added to food to perform a specific function.

Ví dụ

Many food additives are used in processed snacks like chips and cookies.

Nhiều chất phụ gia thực phẩm được sử dụng trong đồ ăn vặt như khoai tây chiên và bánh quy.

Not all food additives are safe for human consumption, especially artificial ones.

Không phải tất cả các chất phụ gia thực phẩm đều an toàn cho con người, đặc biệt là các chất nhân tạo.

Are food additives necessary for preserving shelf life in products like bread?

Có phải các chất phụ gia thực phẩm là cần thiết để bảo quản thời gian sử dụng trong các sản phẩm như bánh mì không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food additive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Increasingly (adv) prevalent (adj)serious (adj) weight problems (n)weight-inducing (adj) items (n)excessive (adj) consumption (n)healthier (adj) alternatives (n)reconsider (v) their choices (n)a (adj) sugary (adj) beverage (n)be (v) more (adv) inclined (adj) to (prep)a (adj) financial (adj) disincentive (n)promoting (v) public health (n)funding (v) educational campaigns (n)subsidizing (v) healthier options (n)additional (adj) revenue (n) generated (v)pressing (adj) health concern (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Food additive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.