Bản dịch của từ Food bank trong tiếng Việt

Food bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food bank (Noun)

fˈud bˈæŋk
fˈud bˈæŋk
01

Một tổ chức phi lợi nhuận phân phối thực phẩm cho những người đang phải đối mặt với tình trạng mất an ninh lương thực.

A nonprofit organization that distributes food to those facing food insecurity.

Ví dụ

The local food bank served 500 families last month in Chicago.

Ngân hàng thực phẩm địa phương đã phục vụ 500 gia đình tháng trước ở Chicago.

Many people do not know about the food bank's services.

Nhiều người không biết về dịch vụ của ngân hàng thực phẩm.

Is the food bank open on weekends for donations?

Ngân hàng thực phẩm có mở cửa vào cuối tuần để nhận quyên góp không?

02

Một tổ chức thu thập thực phẩm và vật tư để phân phát cho những người có nhu cầu.

An institution that collects food and supplies to distribute to people in need.

Ví dụ

The local food bank helped 500 families last year with donations.

Ngân hàng thực phẩm địa phương đã giúp 500 gia đình năm ngoái.

Many people do not know about the food bank's services in town.

Nhiều người không biết về dịch vụ của ngân hàng thực phẩm trong thành phố.

Is the food bank open every Saturday for donations and distributions?

Ngân hàng thực phẩm có mở cửa vào mỗi thứ Bảy để nhận và phân phát không?

03

Một cơ sở cung cấp hỗ trợ thực phẩm khẩn cấp cho các cá nhân và gia đình có thu nhập thấp.

A facility that provides emergency food assistance to lowincome individuals and families.

Ví dụ

The local food bank helped 150 families last month with groceries.

Ngân hàng thực phẩm địa phương đã giúp 150 gia đình tháng trước với thực phẩm.

Many people do not know about the food bank in our town.

Nhiều người không biết về ngân hàng thực phẩm trong thị trấn của chúng tôi.

Is the food bank open on weekends for those in need?

Ngân hàng thực phẩm có mở cửa vào cuối tuần cho những người cần không?

Dạng danh từ của Food bank (Noun)

SingularPlural

Food bank

Food banks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food bank

Không có idiom phù hợp