Bản dịch của từ Food bank trong tiếng Việt
Food bank

Food bank (Noun)
Một tổ chức phi lợi nhuận phân phối thực phẩm cho những người đang phải đối mặt với tình trạng mất an ninh lương thực.
A nonprofit organization that distributes food to those facing food insecurity.
The local food bank served 500 families last month in Chicago.
Ngân hàng thực phẩm địa phương đã phục vụ 500 gia đình tháng trước ở Chicago.
Many people do not know about the food bank's services.
Nhiều người không biết về dịch vụ của ngân hàng thực phẩm.
Is the food bank open on weekends for donations?
Ngân hàng thực phẩm có mở cửa vào cuối tuần để nhận quyên góp không?
Một tổ chức thu thập thực phẩm và vật tư để phân phát cho những người có nhu cầu.
An institution that collects food and supplies to distribute to people in need.
The local food bank helped 500 families last year with donations.
Ngân hàng thực phẩm địa phương đã giúp 500 gia đình năm ngoái.
Many people do not know about the food bank's services in town.
Nhiều người không biết về dịch vụ của ngân hàng thực phẩm trong thành phố.
Is the food bank open every Saturday for donations and distributions?
Ngân hàng thực phẩm có mở cửa vào mỗi thứ Bảy để nhận và phân phát không?
Một cơ sở cung cấp hỗ trợ thực phẩm khẩn cấp cho các cá nhân và gia đình có thu nhập thấp.
A facility that provides emergency food assistance to lowincome individuals and families.
The local food bank helped 150 families last month with groceries.
Ngân hàng thực phẩm địa phương đã giúp 150 gia đình tháng trước với thực phẩm.
Many people do not know about the food bank in our town.
Nhiều người không biết về ngân hàng thực phẩm trong thị trấn của chúng tôi.
Is the food bank open on weekends for those in need?
Ngân hàng thực phẩm có mở cửa vào cuối tuần cho những người cần không?
Dạng danh từ của Food bank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Food bank | Food banks |
Ngân hàng thực phẩm (food bank) là tổ chức phi lợi nhuận trong đó thực phẩm được quyên góp và phân phát miễn phí cho những người cần thiết, nhằm hỗ trợ trong tình trạng thiếu thốn lương thực. Khái niệm này phổ biến tại nơi các vấn đề đói nghèo và khan hiếm thực phẩm hiện hữu. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cộng đồng, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các tổ chức phi chính phủ lớn hơn, với quy mô và phạm vi hoạt động rộng hơn.
Cụm từ "food bank" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "food" (thực phẩm) và "bank" (ngân hàng). Trong đó, từ "bank" xuất phát từ tiếng Latinh "bancus", có nghĩa là băng ghế, tượng trưng cho nơi lưu trữ và phân phối. Thực phẩm được tích lũy và phân phát cho những người cần giúp đỡ, thể hiện sự hỗ trợ xã hội. Cụm từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của các tổ chức từ thiện nhằm giảm thiểu đói nghèo và tăng cường an ninh lương thực.
Cụm từ "food bank" thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội và kinh tế, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến từ thiện và chính sách hỗ trợ cộng đồng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các giải pháp giảm nghèo và an ninh thực phẩm. Tại các cuộc hội thảo hoặc tranh luận về vấn đề xã hội, "food bank" thường được đề cập như một phương thức hỗ trợ những người gặp khó khăn về kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp