Bản dịch của từ Food cart trong tiếng Việt

Food cart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food cart (Noun)

01

Xe hoặc quầy hàng bán đồ ăn, thường là trên đường phố.

A vehicle or stall selling food typically on the street.

Ví dụ

The food cart served delicious tacos to hungry customers.

Xe đẩy thức ăn phục vụ tacos ngon cho khách đói.

I didn't buy anything from the food cart because I wasn't hungry.

Tôi không mua gì từ xe đẩy thức ăn vì tôi không đói.

Did you see the food cart near the park yesterday?

Hôm qua bạn có thấy xe đẩy thức ăn gần công viên không?

02

Nhà bếp di động cung cấp dịch vụ ăn uống tại nhiều địa điểm khác nhau.

A mobile kitchen that provides food service at various locations.

Ví dụ

The food cart offers affordable meals to homeless people in the city.

Xe đẩy thức ăn cung cấp bữa ăn giá cả phải chăng cho người vô gia cư trong thành phố.

Some people believe food carts contribute to the vibrancy of urban life.

Một số người tin rằng xe đẩy thức ăn đóng góp vào sự sôi động của cuộc sống đô thị.

Are food carts allowed to operate near schools and hospitals in your area?

Liệu xe đẩy thức ăn có được phép hoạt động gần các trường học và bệnh viện trong khu vực của bạn không?

03

Một khái niệm liên quan đến thực phẩm tiện lợi được phục vụ từ một thiết bị di động.

A concept involving convenience food served from a portable unit.

Ví dụ

Food carts are popular in urban areas for quick meals.

Xe đẩy thức ăn phổ biến ở khu vực đô thị để ăn nhanh.

Not everyone enjoys the variety of food carts available.

Không phải ai cũng thích sự đa dạng của xe đẩy thức ăn.

Are there any food carts near the university campus for lunch?

Có xe đẩy thức ăn nào gần khuôn viên trường đại học để ăn trưa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food cart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food cart

Không có idiom phù hợp