Bản dịch của từ Food cart trong tiếng Việt

Food cart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food cart(Noun)

fud kɑɹt
fud kɑɹt
01

Nhà bếp di động cung cấp dịch vụ ăn uống tại nhiều địa điểm khác nhau.

A mobile kitchen that provides food service at various locations.

Ví dụ
02

Xe hoặc quầy hàng bán đồ ăn, thường là trên đường phố.

A vehicle or stall selling food typically on the street.

Ví dụ
03

Một khái niệm liên quan đến thực phẩm tiện lợi được phục vụ từ một thiết bị di động.

A concept involving convenience food served from a portable unit.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh