Bản dịch của từ Food contact surface trong tiếng Việt
Food contact surface
Noun [U/C]

Food contact surface (Noun)
fˈud kˈɑntˌækt sɝˈfəs
fˈud kˈɑntˌækt sɝˈfəs
01
Bất kỳ bề mặt nào tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm trong quá trình chuẩn bị, chế biến hoặc phục vụ.
Any surface that comes into direct contact with food during preparation, processing, or serving.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các khu vực được điều chỉnh trong tiêu chuẩn an toàn thực phẩm để đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa bệnh do thực phẩm gây ra.
Regulated areas in food safety standards to ensure sanitation and prevent foodborne illnesses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Food contact surface
Không có idiom phù hợp