Bản dịch của từ Food insecurity trong tiếng Việt
Food insecurity
Food insecurity (Noun)
Food insecurity affects millions of families in America every year.
Tình trạng thiếu thực phẩm ảnh hưởng đến hàng triệu gia đình ở Mỹ mỗi năm.
Food insecurity does not only impact urban areas; rural regions suffer too.
Tình trạng thiếu thực phẩm không chỉ ảnh hưởng đến khu vực đô thị; các vùng nông thôn cũng chịu đựng.
How can we reduce food insecurity in our local communities effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm tình trạng thiếu thực phẩm trong cộng đồng địa phương một cách hiệu quả?
Nạn mất an ninh lương thực (food insecurity) chỉ trạng thái thiếu hoặc không đủ tiếp cận lương thực an toàn và dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe và hoạt động sống bình thường. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu kinh tế xã hội và y tế công cộng. Tình trạng mất an ninh lương thực có thể ảnh hưởng đến nhiều nhóm dân cư, đặc biệt là ở các khu vực nghèo hoặc dễ bị tổn thương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về khái niệm này, nhưng các chính sách và thực tiễn quản lý vấn đề có thể khác nhau.