Bản dịch của từ Food miles trong tiếng Việt

Food miles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food miles (Noun)

fˈud mˈaɪlz
fˈud mˈaɪlz
01

Khoảng cách thực phẩm đi từ nơi sản xuất đến người tiêu dùng.

The distance food travels from production to consumer.

Ví dụ

Food miles affect the carbon footprint of imported fruits like bananas.

Khoảng cách thực phẩm ảnh hưởng đến lượng khí thải carbon của trái cây nhập khẩu như chuối.

Many people do not consider food miles when buying groceries.

Nhiều người không xem xét khoảng cách thực phẩm khi mua sắm.

How do food miles impact local food production in urban areas?

Khoảng cách thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất thực phẩm địa phương ở khu vực đô thị?

Food miles impact the environment.

Khoảng cách thức ăn ảnh hưởng đến môi trường.