Bản dịch của từ Food miles trong tiếng Việt
Food miles

Food miles (Noun)
Khoảng cách thực phẩm đi từ nơi sản xuất đến người tiêu dùng.
The distance food travels from production to consumer.
Food miles affect the carbon footprint of imported fruits like bananas.
Khoảng cách thực phẩm ảnh hưởng đến lượng khí thải carbon của trái cây nhập khẩu như chuối.
Many people do not consider food miles when buying groceries.
Nhiều người không xem xét khoảng cách thực phẩm khi mua sắm.
How do food miles impact local food production in urban areas?
Khoảng cách thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất thực phẩm địa phương ở khu vực đô thị?
Food miles impact the environment.
Khoảng cách thức ăn ảnh hưởng đến môi trường.
Avoiding food miles reduces carbon footprint.
Tránh khoảng cách thức ăn giảm lượng carbon.
Thước đo tác động môi trường của việc vận chuyển thực phẩm.
A measure of the environmental impact of transporting food.
Food miles significantly affect our planet's health and climate change.
Khoảng cách vận chuyển thực phẩm ảnh hưởng lớn đến sức khỏe hành tinh.
Food miles do not consider local food production's benefits for communities.
Khoảng cách vận chuyển thực phẩm không xem xét lợi ích sản xuất địa phương.
How do food miles influence your choices when buying groceries?
Khoảng cách vận chuyển thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của bạn khi mua sắm?
Food miles can affect the sustainability of food production.
Số dặm của thức ăn có thể ảnh hưởng đến sự bền vững của sản xuất thực phẩm.
Eating locally reduces the negative impact of food miles on the environment.
Ăn địa phương giảm thiểu tác động tiêu cực của số dặm thức ăn đến môi trường.
Khái niệm nhấn mạnh việc tiêu thụ thực phẩm tại địa phương để giảm tác động của giao thông vận tải.
The concept emphasizing local food consumption to reduce transportation effects.
Food miles are important in reducing carbon emissions from transportation.
Khoảng cách thực phẩm rất quan trọng trong việc giảm khí thải carbon từ vận chuyển.
Food miles do not account for all environmental impacts of food production.
Khoảng cách thực phẩm không tính đến tất cả tác động môi trường của sản xuất thực phẩm.
How can we reduce food miles in our community food systems?
Chúng ta có thể giảm khoảng cách thực phẩm trong hệ thống thực phẩm cộng đồng như thế nào?
Food miles can impact the environment negatively.
Khoảng cách thực phẩm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Buying locally helps reduce food miles significantly.
Mua địa phương giúp giảm khoảng cách thực phẩm đáng kể.
"Food miles" là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng cách mà thực phẩm di chuyển từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ. Điều này thường được sử dụng để đánh giá tác động môi trường của thực phẩm, vì khoảng cách dài hơn có thể dẫn đến lượng khí thải carbon cao hơn. Trong tiếng Anh, "food miles" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Thuật ngữ "food miles" xuất phát từ ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó "food" có nguồn gốc từ tiếng Old English "foda", có nghĩa là thức ăn, và "miles" xuất phát từ tiếng Latin "milia", nghĩa là đơn vị đo lường khoảng cách. Khái niệm này xuất hiện vào những năm 1990 nhằm đánh giá khoảng cách mà thực phẩm di chuyển từ nơi sản xuất đến người tiêu dùng, phản ánh tác động môi trường và bền vững trong sản xuất nông nghiệp hiện đại.
Cụm từ "food miles" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỳ thi này, nó có thể xuất hiện trong bãi thi viết hoặc nghe khi thảo luận về môi trường và thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "food miles" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về tác động môi trường của việc vận chuyển thực phẩm từ nơi sản xuất đến tiêu thụ. Cụm từ này quan trọng trong lĩnh vực bền vững và tiêu dùng có ý thức.