Bản dịch của từ Food miles trong tiếng Việt

Food miles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food miles (Noun)

01

Khoảng cách thực phẩm đi từ nơi sản xuất đến người tiêu dùng.

The distance food travels from production to consumer.

Ví dụ

Food miles affect the carbon footprint of imported fruits like bananas.

Khoảng cách thực phẩm ảnh hưởng đến lượng khí thải carbon của trái cây nhập khẩu như chuối.

Many people do not consider food miles when buying groceries.

Nhiều người không xem xét khoảng cách thực phẩm khi mua sắm.

How do food miles impact local food production in urban areas?

Khoảng cách thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất thực phẩm địa phương ở khu vực đô thị?

Food miles impact the environment.

Khoảng cách thức ăn ảnh hưởng đến môi trường.

Avoiding food miles reduces carbon footprint.

Tránh khoảng cách thức ăn giảm lượng carbon.

02

Thước đo tác động môi trường của việc vận chuyển thực phẩm.

A measure of the environmental impact of transporting food.

Ví dụ

Food miles significantly affect our planet's health and climate change.

Khoảng cách vận chuyển thực phẩm ảnh hưởng lớn đến sức khỏe hành tinh.

Food miles do not consider local food production's benefits for communities.

Khoảng cách vận chuyển thực phẩm không xem xét lợi ích sản xuất địa phương.

How do food miles influence your choices when buying groceries?

Khoảng cách vận chuyển thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của bạn khi mua sắm?

Food miles can affect the sustainability of food production.

Số dặm của thức ăn có thể ảnh hưởng đến sự bền vững của sản xuất thực phẩm.

Eating locally reduces the negative impact of food miles on the environment.

Ăn địa phương giảm thiểu tác động tiêu cực của số dặm thức ăn đến môi trường.

03

Khái niệm nhấn mạnh việc tiêu thụ thực phẩm tại địa phương để giảm tác động của giao thông vận tải.

The concept emphasizing local food consumption to reduce transportation effects.

Ví dụ

Food miles are important in reducing carbon emissions from transportation.

Khoảng cách thực phẩm rất quan trọng trong việc giảm khí thải carbon từ vận chuyển.

Food miles do not account for all environmental impacts of food production.

Khoảng cách thực phẩm không tính đến tất cả tác động môi trường của sản xuất thực phẩm.

How can we reduce food miles in our community food systems?

Chúng ta có thể giảm khoảng cách thực phẩm trong hệ thống thực phẩm cộng đồng như thế nào?

Food miles can impact the environment negatively.

Khoảng cách thực phẩm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.

Buying locally helps reduce food miles significantly.

Mua địa phương giúp giảm khoảng cách thực phẩm đáng kể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food miles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food miles

Không có idiom phù hợp