Bản dịch của từ Food packaging trong tiếng Việt
Food packaging

Food packaging (Noun)
Vật liệu được sử dụng để bọc hoặc bảo vệ thực phẩm trong quá trình lưu trữ hoặc vận chuyển.
The materials used for wrapping or protecting food for storage or transportation.
Food packaging helps keep items fresh and safe for consumers.
Bao bì thực phẩm giúp giữ cho sản phẩm tươi ngon và an toàn.
Food packaging does not always ensure the quality of the food inside.
Bao bì thực phẩm không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng thực phẩm bên trong.
What materials are commonly used for food packaging in local markets?
Những vật liệu nào thường được sử dụng cho bao bì thực phẩm ở chợ địa phương?
Food packaging helps reduce waste in our community food drives.
Bao bì thực phẩm giúp giảm lãng phí trong các chiến dịch thực phẩm cộng đồng.
Many people do not understand food packaging's environmental impact.
Nhiều người không hiểu tác động môi trường của bao bì thực phẩm.
How does food packaging affect our choices in supermarkets?
Bao bì thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của chúng ta ở siêu thị?
Food packaging helps keep groceries fresh for longer periods.
Bao bì thực phẩm giúp giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
Food packaging does not always prevent spoilage in hot weather.
Bao bì thực phẩm không luôn ngăn ngừa hư hỏng trong thời tiết nóng.
What types of food packaging are most effective for preservation?
Các loại bao bì thực phẩm nào hiệu quả nhất cho việc bảo quản?