Bản dịch của từ Food packaging trong tiếng Việt

Food packaging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food packaging (Noun)

fˈud pˈækɨdʒɨŋ
fˈud pˈækɨdʒɨŋ
01

Vật liệu được sử dụng để bọc hoặc bảo vệ thực phẩm trong quá trình lưu trữ hoặc vận chuyển.

The materials used for wrapping or protecting food for storage or transportation.

Ví dụ

Food packaging helps keep items fresh and safe for consumers.

Bao bì thực phẩm giúp giữ cho sản phẩm tươi ngon và an toàn.

Food packaging does not always ensure the quality of the food inside.

Bao bì thực phẩm không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng thực phẩm bên trong.

What materials are commonly used for food packaging in local markets?

Những vật liệu nào thường được sử dụng cho bao bì thực phẩm ở chợ địa phương?

02

Quá trình thiết kế và sản xuất các hộp hoặc bao bì cho sản phẩm thực phẩm.

The process of designing and producing containers or wrappers for food products.

Ví dụ

Food packaging helps reduce waste in our community food drives.

Bao bì thực phẩm giúp giảm lãng phí trong các chiến dịch thực phẩm cộng đồng.

Many people do not understand food packaging's environmental impact.

Nhiều người không hiểu tác động môi trường của bao bì thực phẩm.

How does food packaging affect our choices in supermarkets?

Bao bì thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của chúng ta ở siêu thị?

03

Các gói được thiết kế để đảm bảo an toàn, độ tươi sống và thời gian sử dụng của sản phẩm thực phẩm.

Packages designed to ensure the safety, freshness, and shelf-life of food items.

Ví dụ

Food packaging helps keep groceries fresh for longer periods.

Bao bì thực phẩm giúp giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.

Food packaging does not always prevent spoilage in hot weather.

Bao bì thực phẩm không luôn ngăn ngừa hư hỏng trong thời tiết nóng.

What types of food packaging are most effective for preservation?

Các loại bao bì thực phẩm nào hiệu quả nhất cho việc bảo quản?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food packaging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food packaging

Không có idiom phù hợp