Bản dịch của từ Food poisoning trong tiếng Việt

Food poisoning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food poisoning (Noun)

fud pˈɔɪzənɪŋ
fud pˈɔɪzənɪŋ
01

Bệnh do ăn thực phẩm có chứa vi khuẩn, vi rút hoặc hóa chất có hại.

Illness caused by eating food that contains harmful bacteria viruses or chemicals.

Ví dụ

Food poisoning affected 30 students at Lincoln High School last month.

Ngộ độc thực phẩm đã ảnh hưởng đến 30 học sinh tại trường Lincoln tháng trước.

Many people do not report food poisoning cases to health authorities.

Nhiều người không báo cáo các trường hợp ngộ độc thực phẩm cho cơ quan y tế.

What causes food poisoning in large gatherings like weddings and parties?

Nguyên nhân nào gây ra ngộ độc thực phẩm trong các buổi tiệc lớn như đám cưới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food poisoning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food poisoning

Không có idiom phù hợp