Bản dịch của từ Food poisoning trong tiếng Việt
Food poisoning

Food poisoning (Noun)
Food poisoning affected 30 students at Lincoln High School last month.
Ngộ độc thực phẩm đã ảnh hưởng đến 30 học sinh tại trường Lincoln tháng trước.
Many people do not report food poisoning cases to health authorities.
Nhiều người không báo cáo các trường hợp ngộ độc thực phẩm cho cơ quan y tế.
What causes food poisoning in large gatherings like weddings and parties?
Nguyên nhân nào gây ra ngộ độc thực phẩm trong các buổi tiệc lớn như đám cưới?
Ngộ độc thực phẩm là tình trạng bệnh lý xảy ra do tiêu thụ thực phẩm bị nhiễm vi sinh vật, độc tố hoặc hóa chất độc hại. Triệu chứng thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, tên gọi có thể được mở rộng thành "foodborne illness" để nhấn mạnh nguyên nhân từ thực phẩm.
Thuật ngữ "food poisoning" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "food" bắt nguồn từ "fōda", nghĩa là thức ăn và "poisoning" được hình thành từ "pōnāre", có nghĩa là đầu độc. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các trường hợp nhiễm trùng hoặc ngộ độc do vi khuẩn, virus hoặc độc tố trong thực phẩm. Ngày nay, "food poisoning" được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe nghiêm trọng xảy ra sau khi tiêu thụ thực phẩm ô nhiễm, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu an toàn thực phẩm.
Thuật ngữ "food poisoning" thường xuất hiện trong các phần của IELTS liên quan đến y tế, an toàn thực phẩm và vấn đề sức khỏe cộng đồng. Tần suất xuất hiện của nó trong phần Nghe và Đọc khá cao, đặc biệt trong các bài luận thảo luận về dinh dưỡng và an toàn thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dịch bệnh liên quan đến thực phẩm, báo cáo y tế và tài liệu nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp