Bản dịch của từ Food security trong tiếng Việt
Food security

Food security (Idiom)
Thước đo tính ổn định của nguồn cung cấp thực phẩm và khả năng tiếp cận thực phẩm của cá nhân
A measure of the stability of food supply and individual access to food
Food security is crucial for families living in poverty in Detroit.
An ninh thực phẩm rất quan trọng cho các gia đình sống trong nghèo đói ở Detroit.
Many people believe food security is not a priority in America.
Nhiều người tin rằng an ninh thực phẩm không phải là ưu tiên ở Mỹ.
Is food security a growing concern in developing countries like Vietnam?
Liệu an ninh thực phẩm có phải là mối quan tâm ngày càng tăng ở các nước đang phát triển như Việt Nam?
Sự sẵn có của thực phẩm và khả năng tiếp cận thực phẩm của một người
The availability of food and ones access to it
Food security is crucial for families living in poverty like the Smiths.
An ninh thực phẩm rất quan trọng cho các gia đình nghèo như nhà Smith.
Many communities do not have food security, especially in rural areas.
Nhiều cộng đồng không có an ninh thực phẩm, đặc biệt ở vùng nông thôn.
Is food security a major issue in your hometown, like in Detroit?
An ninh thực phẩm có phải là vấn đề lớn ở quê bạn, như ở Detroit không?
Food security is essential for every community in America today.
An ninh lương thực là điều thiết yếu cho mọi cộng đồng ở Mỹ hôm nay.
Many families do not have food security in urban areas.
Nhiều gia đình không có an ninh lương thực ở các khu vực đô thị.
How can we improve food security in low-income neighborhoods?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện an ninh lương thực ở các khu phố thu nhập thấp?
An ninh lương thực (food security) là khái niệm chỉ tình trạng mọi người có thể tiếp cận đủ thực phẩm an toàn và dinh dưỡng để duy trì sức khỏe và cuộc sống. Trong bối cảnh hiện đại, an ninh lương thực không chỉ bao gồm sự sẵn có của thực phẩm mà còn liên quan đến khả năng tiếp cận, sử dụng và cách thức thực phẩm được sản xuất. Khái niệm này trong tiếng Anh không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về từ ngữ cụ thể trong các chính sách lương thực.
Thuật ngữ "food security" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "atus" có nghĩa là "supply" kết hợp với "cibus" có nghĩa là "food". Sự phát triển khái niệm này xuất phát từ những nỗ lực đảm bảo rằng mọi người có đủ thực phẩm an toàn, dinh dưỡng và đáp ứng nhu cầu lâu dài về lương thực. Kể từ những năm 1970, khái niệm này đã trở thành một vấn đề toàn cầu quan trọng, phản ánh mối quan hệ giữa sản xuất, phân phối thực phẩm và sức khỏe của cộng đồng.
Khái niệm "food security" (an ninh lương thực) thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như phát triển bền vững và chính sách nông nghiệp. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận hoặc viết về các vấn đề liên quan đến khả năng tiếp cận thực phẩm và tác động của nó đối với sức khỏe và kinh tế. Ngoài ra, "food security" cũng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu tiêu dùng thực phẩm, chính sách công và các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


