Bản dịch của từ Food store trong tiếng Việt
Food store

Food store (Noun)
The food store on Main Street sells fresh produce.
Cửa hàng thức phẩm trên Đường Main bán sản phẩm tươi.
I don't usually buy snacks at the food store near my house.
Tôi thường không mua đồ ăn vặt ở cửa hàng thực phẩm gần nhà tôi.
Is there a food store in this neighborhood where we can shop?
Có cửa hàng thực phẩm nào ở khu phố này mà chúng ta có thể mua sắm không?
The food store on Main Street sells fresh produce.
Cửa hàng thức ăn trên Đại lộ bán sản phẩm tươi.
I don't usually buy meat from the food store near my house.
Tôi thường không mua thịt từ cửa hàng thức ăn gần nhà tôi.
"Food store" là một thuật ngữ chỉ địa điểm kinh doanh nơi cung cấp thực phẩm và đồ uống cho người tiêu dùng. Tại Anh (British English), thuật ngữ "food shop" thường được sử dụng hơn, trong khi ở Mỹ (American English), "grocery store" hoặc "supermarket" phổ biến hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách gọi mà còn phản ánh sự khác nhau trong quy mô và loại hình các cửa hàng thực phẩm, với "supermarket" thường đề cập đến những siêu thị lớn có nhiều loại hàng hóa hơn.
Thuật ngữ "food store" được hình thành từ hai từ đơn là "food" (thực phẩm) và "store" (cửa hàng). Từ "food" có nguồn gốc từ tiếng Old English "foda", có nghĩa là thức ăn, trong khi "store" bắt nguồn từ tiếng Latinh "storia", có nghĩa là lưu trữ. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh vai trò của các cửa hàng thực phẩm như những không gian dành riêng để cung cấp và lưu trữ thực phẩm, phục vụ nhu cầu thiết yếu trong đời sống con người.
Cụm từ "food store" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao do tính ngữ nghĩa liên quan đến các chủ đề về tiêu dùng và ẩm thực. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này xuất hiện phổ biến khi thảo luận về việc mua sắm thực phẩm, gần gũi trong các tình huống như siêu thị, chợ và cửa hàng tạp hóa. Việc sử dụng cụm từ này cũng phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến sức khỏe và dinh dưỡng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
