Bản dịch của từ Food store trong tiếng Việt

Food store

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food store (Noun)

fud stoʊɹ
fud stoʊɹ
01

Nơi bán đồ ăn.

A place where food is sold.

Ví dụ

The food store on Main Street sells fresh produce.

Cửa hàng thức phẩm trên Đường Main bán sản phẩm tươi.

I don't usually buy snacks at the food store near my house.

Tôi thường không mua đồ ăn vặt ở cửa hàng thực phẩm gần nhà tôi.

Is there a food store in this neighborhood where we can shop?

Có cửa hàng thực phẩm nào ở khu phố này mà chúng ta có thể mua sắm không?

The food store on Main Street sells fresh produce.

Cửa hàng thức ăn trên Đại lộ bán sản phẩm tươi.

I don't usually buy meat from the food store near my house.

Tôi thường không mua thịt từ cửa hàng thức ăn gần nhà tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food store/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] At the same time, the way is transported, and distributed has also become more and more streamlined than ever before [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Food store

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.