Bản dịch của từ Foodborne illness trong tiếng Việt

Foodborne illness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foodborne illness (Noun)

fˈʊdbɝˌn ˈɪlnəs
fˈʊdbɝˌn ˈɪlnəs
01

Bệnh do tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống bị ô nhiễm.

An illness caused by consuming contaminated food or beverages.

Ví dụ

Foodborne illness affects thousands of Americans every year, especially children.

Bệnh do thực phẩm gây ra ảnh hưởng đến hàng ngàn người Mỹ mỗi năm, đặc biệt là trẻ em.

Foodborne illness does not only occur in restaurants; it can happen at home.

Bệnh do thực phẩm không chỉ xảy ra ở nhà hàng; nó có thể xảy ra ở nhà.

What causes foodborne illness in the community during summer picnics?

Nguyên nhân nào gây ra bệnh do thực phẩm trong cộng đồng vào mùa hè?

02

Một loại bệnh phát sinh từ việc tiêu thụ các mầm bệnh hoặc độc tố có hại có trong thực phẩm.

A type of illness that results from the ingestion of harmful pathogens or toxins found in food.

Ví dụ

Foodborne illness affects thousands of people each year in America.

Bệnh do thực phẩm ảnh hưởng đến hàng ngàn người mỗi năm ở Mỹ.

Many families do not understand foodborne illness risks in their meals.

Nhiều gia đình không hiểu những rủi ro bệnh do thực phẩm trong bữa ăn.

Is foodborne illness common in restaurants during busy holiday seasons?

Bệnh do thực phẩm có phổ biến trong các nhà hàng vào mùa lễ không?

03

Các bệnh truyền nhiễm liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm đã bị ô nhiễm bởi vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.

Infectious diseases associated with the consumption of food that has been contaminated with bacteria, viruses, or parasites.

Ví dụ

Foodborne illness affects thousands of people in the United States each year.

Bệnh do thực phẩm ảnh hưởng đến hàng ngàn người ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Foodborne illness does not only impact individuals but also public health systems.

Bệnh do thực phẩm không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn hệ thống y tế công cộng.

How can we prevent foodborne illness in our local restaurants effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa bệnh do thực phẩm tại các nhà hàng địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foodborne illness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foodborne illness

Không có idiom phù hợp