Bản dịch của từ Fooling trong tiếng Việt

Fooling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fooling (Verb)

fˈulɪŋ
fˈulɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của kẻ ngốc.

Present participle and gerund of fool.

Ví dụ

She enjoys fooling around with her friends after school.

Cô ấy thích đùa giỡn với bạn bè sau giờ học.

Fooling others can sometimes lead to misunderstandings and hurt feelings.

Lừa dối người khác đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm và làm tổn thương tình cảm.

He was caught fooling with his phone during the meeting.

Anh ấy bị bắt quả tang đang nghịch điện thoại trong cuộc họp.

Dạng động từ của Fooling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fool

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fooling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fooling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fooling

Không có idiom phù hợp