Bản dịch của từ Fooling trong tiếng Việt
Fooling

Fooling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kẻ ngốc.
Present participle and gerund of fool.
She enjoys fooling around with her friends after school.
Cô ấy thích đùa giỡn với bạn bè sau giờ học.
Fooling others can sometimes lead to misunderstandings and hurt feelings.
Lừa dối người khác đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm và làm tổn thương tình cảm.
He was caught fooling with his phone during the meeting.
Anh ấy bị bắt quả tang đang nghịch điện thoại trong cuộc họp.
Dạng động từ của Fooling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fooling |
Họ từ
Từ "fooling" xuất phát từ động từ "fool", có nghĩa là lừa dối hoặc làm cho ai đó tin vào điều sai lệch. Trong tiếng Anh, "fooling" thường được sử dụng để chỉ hành động lừa dối một cách nhẹ nhàng hoặc vui vẻ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có dạng viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fooling" có thể mang ngụ ý khác nhau về mức độ nghiêm túc của hành động lừa dối, với "fooling around" thường ám chỉ đến việc chơi đùa hay không nghiêm túc.
Từ "fooling" xuất phát từ động từ "fool", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fol", mang nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "dối trá". Rễ từ này có khả năng bắt nguồn từ một từ trong tiếng Scandinavia cổ, "fåhl", nghĩa là "ngu ngốc". Qua thời gian, "fooling" đã phát triển để chỉ hành động lừa đảo hoặc chế giễu một cách vui đùa, đồng thời vẫn giữ lại sắc thái khiếm nhã, phản ánh con người và hành vi thuyết phục trong tương tác xã hội.
Từ "fooling" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu người thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chân thành và chính xác. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trò đùa hoặc lừa gạt, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong không chính thức. Trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học, "fooling" có thể được dùng để miêu tả hành động mỉa mai hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp