Bản dịch của từ Fooling around trong tiếng Việt
Fooling around

Fooling around (Verb)
During the party, they were fooling around and telling jokes.
Trong buổi tiệc, họ đùa giỡn và kể chuyện cười.
The children love fooling around in the playground after school.
Những đứa trẻ thích đùa giỡn ở sân chơi sau giờ học.
Stop fooling around and focus on your work, please.
Hãy dừng đùa giỡn và tập trung vào công việc của bạn, xin vui lòng.
Fooling around (Phrase)
Stop fooling around and focus on your studies.
Dừng chơi đùa và tập trung vào việc học của bạn.
The children were fooling around in the playground.
Những đứa trẻ đang chơi đùa ở sân chơi.
Instead of fooling around, let's get some work done.
Thay vì chơi đùa, hãy làm việc đi.
"Fooling around" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động vui đùa hoặc làm trò đùa giỡn, không nghiêm túc. Trong ngữ cảnh thân mật, cụm từ này cũng ám chỉ việc quan hệ tình dục không chính thức hoặc thiếu trách nhiệm. Về mặt ngôn ngữ, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường mang tính chất vui nhộn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tình dục.
Cụm từ "fooling around" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fool" xuất phát từ tiếng Latinh "follis", có nghĩa là "bóng của một chiếc túi, kẻ lừa dối". Ban đầu, từ này chỉ sự trêu đùa hoặc hành động chơi giỡn. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các hành vi không nghiêm túc, bao gồm cả việc quan hệ tình cảm hoặc tình dục hời hợt. Sự biến đổi này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm xã hội về các mối quan hệ và trò chơi tình cảm.
Cụm từ "fooling around" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần Speaking và Writing của IELTS, thể hiện sự tự do trong hành động hoặc thiếu nghiêm túc. Trong khi đó, trong phần Listening và Reading, cụm từ này xuất hiện ít hơn, thường trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động không nghiêm túc. Ngoài ra, "fooling around" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động chơi đùa, đùa giỡn giữa bạn bè hoặc trong các tình huống thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp