Bản dịch của từ Fooling around trong tiếng Việt

Fooling around

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fooling around (Verb)

fˈulɨŋ ɚˈaʊnd
fˈulɨŋ ɚˈaʊnd
01

Cư xử một cách ngớ ngẩn, thường là để làm cho mọi người cười.

To behave in a silly way often in order to make people laugh.

Ví dụ

During the party, they were fooling around and telling jokes.

Trong buổi tiệc, họ đùa giỡn và kể chuyện cười.

The children love fooling around in the playground after school.

Những đứa trẻ thích đùa giỡn ở sân chơi sau giờ học.

Stop fooling around and focus on your work, please.

Hãy dừng đùa giỡn và tập trung vào công việc của bạn, xin vui lòng.

Fooling around (Phrase)

fˈulɨŋ ɚˈaʊnd
fˈulɨŋ ɚˈaʊnd
01

Dành thời gian làm những việc không nghiêm túc hoặc quan trọng.

To spend time doing things that are not serious or important.

Ví dụ

Stop fooling around and focus on your studies.

Dừng chơi đùa và tập trung vào việc học của bạn.

The children were fooling around in the playground.

Những đứa trẻ đang chơi đùa ở sân chơi.

Instead of fooling around, let's get some work done.

Thay vì chơi đùa, hãy làm việc đi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fooling around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fooling around

Không có idiom phù hợp