Bản dịch của từ Fools trong tiếng Việt
Fools

Fools (Noun)
Số nhiều của kẻ ngốc.
Plural of fool.
Many fools believe everything they see on social media.
Nhiều kẻ ngu ngốc tin vào mọi thứ họ thấy trên mạng xã hội.
Not all social media users are fools; some are very smart.
Không phải tất cả người dùng mạng xã hội đều ngu ngốc; một số rất thông minh.
Are fools easily influenced by popular trends on social media?
Có phải những kẻ ngu ngốc dễ bị ảnh hưởng bởi xu hướng phổ biến trên mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Fools (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fool | Fools |
Họ từ
Từ "fools" trong tiếng Anh thường chỉ những người thiếu khôn ngoan, khéo léo hoặc dễ bị lừa dối. Nó có thể được sử dụng như một danh từ (người ngu ngốc) hoặc động từ (làm cho ngu ngốc). Trong tiếng Anh Anh, "fool" cũng được dùng để chỉ những người mang tính hài hước, nhưng nghĩa này có phần ít phổ biến ở tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường mang tính tiêu cực hơn. Trong giao tiếp, từ này có thể được chế nhạo hoặc chỉ trích sâu sắc, tùy vào ngữ cảnh.
Từ "fools" có nguồn gốc từ tiếng Latin "follis", nghĩa là "túi" hoặc "thú nhồi bông", ám chỉ đến trạng thái trống rỗng, ngờ nghệch. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người thiếu thông minh, dễ bị lừa dối. Ý nghĩa này đã tiến triển, trở thành thuật ngữ chỉ những cá nhân hành động không khôn ngoan hoặc bất cẩn trong cuộc sống. Sự chuyển biến từ vật lý sang tinh thần phản ánh đặc tính khe hở giữa trí tuệ và hành vi.
Từ "fools" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể được sử dụng để diễn tả sự thiếu khôn ngoan hoặc minh mẫn. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, thường liên quan đến sự châm biếm hoặc phê phán, trong các câu chuyện, bài hát hay các tác phẩm văn học, nhằm chỉ trích hành vi ngốc nghếch hoặc không sáng suốt của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp