Bản dịch của từ Football player trong tiếng Việt
Football player

Football player (Noun)
Một người chơi bóng đá, đặc biệt là một nghề.
A person who plays football especially as a profession.
Lionel Messi is a famous football player in the world today.
Lionel Messi là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng trên thế giới hôm nay.
Not every football player earns millions each year.
Không phải mọi cầu thủ bóng đá đều kiếm được hàng triệu mỗi năm.
Is Cristiano Ronaldo the best football player of all time?
Cristiano Ronaldo có phải là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại không?
Lionel Messi is a famous football player from Argentina.
Lionel Messi là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng từ Argentina.
Not every football player earns millions each year.
Không phải cầu thủ bóng đá nào cũng kiếm được hàng triệu mỗi năm.
Is Tom Brady the best football player of all time?
Tom Brady có phải là cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại không?
Lionel Messi is a famous football player from Argentina.
Lionel Messi là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng từ Argentina.
Not every football player earns millions each year.
Không phải cầu thủ bóng đá nào cũng kiếm được hàng triệu mỗi năm.
Is Tom Brady the best football player of all time?
Tom Brady có phải là cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại không?
Từ "football player" chỉ những người tham gia thi đấu môn thể thao bóng đá. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và thường ám chỉ đến các cầu thủ chuyên nghiệp, trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, "football" nghĩa là bóng đá, còn "soccer" mới chỉ môn thể thao mà người Mỹ gọi là bóng đá. Sự khác biệt này dẫn đến cách sử dụng và hiểu nghĩa khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "football player" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "football" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "foutballe", hợp thành từ "foot" (chân) và "ball" (bóng), chỉ môn thể thao sử dụng chân để điều khiển bóng. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19, khi các quy tắc chính thức của môn bóng đá được hình thành. Hiện nay, "football player" chỉ những vận động viên tham gia thi đấu trong môn thể thao này, phản ánh truyền thống và tầm quan trọng của bóng đá trong văn hóa thể thao toàn cầu.
Cụm từ "football player" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về thể thao và sở thích cá nhân. Trong bối cảnh phổ biến, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo thể thao, chương trình truyền hình và cuộc thảo luận về các sự kiện thể thao lớn như World Cup hay Champions League. Sự hiện diện của nó phản ánh tầm quan trọng của môn thể thao này trong văn hóa toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
