Bản dịch của từ Footbridge trong tiếng Việt
Footbridge

Footbridge (Noun)
Cây cầu được thiết kế dành cho người đi bộ.
A bridge designed to be used by pedestrians.
The new footbridge in town connects two neighborhoods together.
Cây cầu dành cho người đi bộ mới ở thị trấn kết nối hai khu phố với nhau.
The footbridge over the river was built for safety and convenience.
Cây cầu dành cho người đi bộ qua sông được xây dựng để an toàn và tiện lợi.
Many people use the footbridge to cross the busy street daily.
Nhiều người sử dụng cây cầu dành cho người đi bộ để băng qua con đường đông đúc hàng ngày.
Họ từ
Cầu bộ hành, hay còn gọi là footbridge trong tiếng Anh, là một cấu trúc kiến trúc được thiết kế dành riêng cho người đi bộ băng qua các đường phố hoặc khắc phục những trở ngại như sông suối, đường ray. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "footbridge" có thể được gọi là "pedestrian bridge" ở Mỹ, nhấn mạnh tính chất phục vụ cho người đi bộ.
Từ "footbridge" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai phần: "foot" (đến từ tiếng Latinh "pes", nghĩa là chân) và "bridge" (xuất phát từ tiếng Latinh "ponte", có nghĩa là cầu). Hiện nay, "footbridge" chỉ những cầu nhỏ dành cho người đi bộ, thường bắc qua các khu vực như đường hay dòng nước. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của công trình, cho phép di chuyển dễ dàng và an toàn cho người đi bộ, phù hợp với nguồn gốc từ nguyên của hai thành phần.
Từ "footbridge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kết cấu hạ tầng hoặc hướng dẫn giao thông đi bộ. Trong phần Nói và Viết, "footbridge" thường liên quan đến chủ đề quy hoạch đô thị hoặc an toàn giao thông. Ngoài ra, từ này cũng hay được sử dụng trong các bài viết về phát triển bền vững và thiết kế kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
