Bản dịch của từ Footpad trong tiếng Việt

Footpad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footpad (Noun)

fˈʊtpæd
fˈʊtpæd
01

Một người đi đường đi bộ thay vì cưỡi ngựa.

A highwayman operating on foot rather than riding a horse.

Ví dụ

The footpad stole money from the market on Main Street yesterday.

Tên cướp đã lấy tiền từ chợ trên phố Main hôm qua.

No footpad was caught during the police patrol last night.

Không có tên cướp nào bị bắt trong cuộc tuần tra của cảnh sát tối qua.

Was the footpad seen near the park during the festival?

Có phải tên cướp đã được nhìn thấy gần công viên trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footpad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footpad

Không có idiom phù hợp