Bản dịch của từ Footpad trong tiếng Việt
Footpad

Footpad (Noun)
Một người đi đường đi bộ thay vì cưỡi ngựa.
A highwayman operating on foot rather than riding a horse.
The footpad stole money from the market on Main Street yesterday.
Tên cướp đã lấy tiền từ chợ trên phố Main hôm qua.
No footpad was caught during the police patrol last night.
Không có tên cướp nào bị bắt trong cuộc tuần tra của cảnh sát tối qua.
Was the footpad seen near the park during the festival?
Có phải tên cướp đã được nhìn thấy gần công viên trong lễ hội không?
Họ từ
Từ "footpad" có nghĩa là kẻ cướp thường hoạt động trên phố, đặc biệt là những kẻ tấn công từ phía sau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của tội phạm đô thị, đặc biệt là ở các khu vực thành phố. Ở Anh, "footpad" có thể mang nghĩa liên quan đến kẻ lang thang, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "footpad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "foot" (chân) và "pad" (bệ, đệm). Tiếng Latin "pēs" (chân) và "pānis" (đệm) đã ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Ban đầu, "footpad" chỉ những kẻ lén lút, thường lẩn trốn trong bóng tối để cướp bóc người đi đường, thể hiện hành động chờ đợi và tấn công từ bệ đỡ của đôi chân. Ngày nay, nó còn được dùng để chỉ kẻ cướp hoặc tái hiện hình ảnh của những băng nhóm tội phạm.
Từ "footpad" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả về các loại động vật hoặc trong văn học cổ điển. Từ này thường được dùng để chỉ bộ phận dưới chân của một số loài động vật, hoặc vùng tiếp xúc của chúng với mặt đất. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được áp dụng trong các bài viết sinh học, nghiên cứu động vật hoặc trong ngữ cảnh vì an toàn cho người đi bộ trong vấn đề quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp