Bản dịch của từ For a fact trong tiếng Việt
For a fact

For a fact (Phrase)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng những gì đang được nói là chắc chắn đúng.
Used to emphasize that what is being stated is definitely true.
For a fact, social media influences public opinion significantly today.
Thực tế là mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng ngày nay.
It is not true for a fact that all social movements succeed.
Không đúng sự thật rằng tất cả các phong trào xã hội đều thành công.
Do you know for a fact that social inequality is rising?
Bạn có biết chắc chắn rằng bất bình đẳng xã hội đang gia tăng không?
“For a fact” là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác hoặc tính xác thực của một điều gì đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khi người nói muốn khẳng định chắc chắn về thông tin đã được trình bày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ "for a fact" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "re facta", nghĩa là "với sự thật". Từ "fact" xuất phát từ động từ Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện", gợi ý rằng sự thật được hình thành từ hành động hoặc điều kiện xác thực. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực của một thông tin hay kết luận, phản ánh sự khẳng định mạnh mẽ về một điều gì đó đúng đắn và không thể tranh cãi.
Cụm từ "for a fact" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với mức độ sử dụng trung bình. Trong Speaking, nó thường được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn về thông tin. Trong Writing, cụm từ này có thể xuất hiện trong các luận điểm để khẳng định sự thật. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày và văn phong báo chí, thường được sử dụng khi người nói muốn khẳng định một thông tin một cách mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



