Bản dịch của từ For better or for worse trong tiếng Việt
For better or for worse

For better or for worse (Idiom)
Social media has changed communication for better or for worse.
Mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp, dù tốt hay xấu.
Some believe technology affects society for better or for worse.
Một số người tin rằng công nghệ ảnh hưởng đến xã hội, dù tốt hay xấu.
Has globalization impacted cultures for better or for worse?
Liệu toàn cầu hóa có ảnh hưởng đến văn hóa, dù tốt hay xấu?
For better or for worse, social media influences our daily lives significantly.
Dù tốt hay xấu, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày.
Social changes are happening, but for better or for worse, we adapt.
Những thay đổi xã hội đang diễn ra, nhưng dù tốt hay xấu, chúng ta thích nghi.
Is social inequality increasing for better or for worse in our society?
Sự bất bình đẳng xã hội có đang gia tăng tốt hay xấu trong xã hội không?
Social media influences our lives, for better or for worse.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta, tốt hay xấu.
Many believe technology changes society for better or for worse.
Nhiều người tin rằng công nghệ thay đổi xã hội, tốt hay xấu.
Do you think globalization affects cultures for better or for worse?
Bạn có nghĩ rằng toàn cầu hóa ảnh hưởng đến văn hóa, tốt hay xấu?
Cụm từ "for better or for worse" được sử dụng để diễn tả rằng một tình huống hoặc quyết định sẽ có cả những mặt tích cực và tiêu cực, cho dù kết quả ra sao. Xuất phát từ lời thề trong những lễ cưới, cụm từ này thường mang ý nghĩa chấp nhận tất cả các khía cạnh của cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về từ vựng hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong giao tiếp.
Cụm từ "for better or for worse" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "pro bono" và "pro et contra", thể hiện ý nghĩa về sự chấp nhận các hậu quả không thể tránh khỏi trong mọi tình huống. Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này liên quan đến những lời thề trong hôn nhân, biểu thị cam kết chấp nhận cả điều tốt lẫn điều xấu. Do đó, nó phản ánh sự kiên định trong mối quan hệ và trong các quyết định quan trọng của con người.
Cụm từ "for better or for worse" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc giải thích các tình huống phức tạp. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyết định, thay đổi hoặc cam kết trong các mối quan hệ, nhấn mạnh rằng kết quả có thể không tích cực nhưng vẫn cần chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
