Bản dịch của từ For form's sake trong tiếng Việt
For form's sake

For form's sake (Idiom)
She smiled for form's sake during the awkward silence.
Cô ấy mỉm cười vì lợi ích hình thức trong im lặng ngượng ngùng.
He didn't apologize for form's sake, but out of genuine remorse.
Anh ấy không xin lỗi vì lợi ích hình thức, mà vì ân hận chân thành.
Did they follow the rules for form's sake or for practical reasons?
Họ có tuân theo quy tắc vì lợi ích hình thức hay vì lý do thực tế?
"Cụm từ 'for form's sake' có nghĩa là hành động làm một cái gì đó chỉ để tuân theo quy trình hay hình thức, dù không còn nghĩa lý hay tác dụng thực tiễn. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích những hành động được thực hiện chỉ vì lý do bề ngoài, thiếu tính chất thực chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng hay âm thanh của cụm từ này".
Cụm từ “for form's sake” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó “form” xuất phát từ từ “forma”, nghĩa là hình thức, cấu trúc. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định nào đó được thực hiện không vì lý do thực chất mà chỉ nhằm duy trì tiêu chuẩn hay truyền thống bề ngoài. Trong văn hóa hiện đại, cụm từ này thường ám chỉ những hành động thiếu tính chân thành hoặc không có giá trị thực tế, nhưng vẫn cần thiết để giữ gìn hình thức.
Cụm từ "for form's sake" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm hoặc thảo luận về các chủ đề một cách hình thức. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "for form's sake" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức, nhấn mạnh việc thực hiện một hành động chỉ để giữ gìn hình thức mà không có mục đích thực sự hiệu quả. Cụm từ này thường gắn liền với các lĩnh vực như chính trị, quản lý và văn hóa.