Bản dịch của từ For good reason trong tiếng Việt
For good reason

For good reason (Idiom)
Vì một lý do rất tốt.
For a very good cause or justification.
Many volunteers help the community for good reason and their dedication shows.
Nhiều tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng vì lý do chính đáng và sự tận tâm của họ thể hiện.
Some people do not understand why we help for good reason.
Một số người không hiểu tại sao chúng ta giúp đỡ vì lý do chính đáng.
Why do we support local charities for good reason every year?
Tại sao chúng ta lại hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vì lý do chính đáng mỗi năm?
Với một giải thích hợp lý.
With a logical or sensible explanation.
Many people support renewable energy for good reason; it protects our planet.
Nhiều người ủng hộ năng lượng tái tạo vì lý do chính đáng; nó bảo vệ hành tinh.
Some argue against social media for good reason; it can harm mental health.
Một số người lập luận chống lại mạng xã hội vì lý do chính đáng; nó có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Do you think climate change awareness is important for good reason?
Bạn có nghĩ rằng nhận thức về biến đổi khí hậu là quan trọng vì lý do chính đáng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

