Bản dịch của từ Forbidden fruit trong tiếng Việt

Forbidden fruit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forbidden fruit (Noun)

fəɹbˈɪdn fɹut
fəɹbˈɪdn fɹut
01

Một loại trái cây không được phép ăn, thường liên quan đến sự cám dỗ và ham muốn.

A fruit that is not allowed to be eaten, often symbolically related to temptation and desire.

Ví dụ

Many believe social media is the forbidden fruit of modern society.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội là trái cấm của xã hội hiện đại.

Social gatherings do not promote forbidden fruit behavior among young people.

Các buổi tụ tập xã hội không khuyến khích hành vi trái cấm ở giới trẻ.

Is the concept of forbidden fruit relevant in today's social context?

Khái niệm trái cấm có liên quan trong bối cảnh xã hội ngày nay không?

02

Trong các văn bản tôn giáo, trái cây từ cây tri thức về thiện và ác; đại diện cho sự không vâng lời.

In religious texts, fruit from the tree of knowledge of good and evil; represents disobedience.

Ví dụ

Many believe social media is the forbidden fruit of our generation.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội là trái cấm của thế hệ chúng ta.

Social gatherings should not feel like forbidden fruit to anyone.

Các buổi gặp gỡ xã hội không nên cảm thấy như trái cấm với bất kỳ ai.

Is social media truly the forbidden fruit for young people today?

Mạng xã hội có thực sự là trái cấm cho giới trẻ ngày nay không?

03

Một ám chỉ đến điều gì đó đáng khao khát nhưng bị cấm, hoặc về mặt đạo đức hoặc pháp lý.

An allusion to something that is desirable but off-limits, either morally or legally.

Ví dụ

Many teens see smoking as forbidden fruit, despite health warnings.

Nhiều thanh thiếu niên coi thuốc lá là trái cấm, mặc dù có cảnh báo sức khỏe.

The forbidden fruit of online gambling attracts many young adults.

Trái cấm của cờ bạc trực tuyến thu hút nhiều người trưởng thành trẻ tuổi.

Is social media the forbidden fruit for today's youth?

Mạng xã hội có phải là trái cấm cho giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forbidden fruit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forbidden fruit

Không có idiom phù hợp