Bản dịch của từ Forbidden love trong tiếng Việt
Forbidden love

Forbidden love (Phrase)
Một mối quan hệ lãng mạn được coi là điều cấm kỵ hoặc không được các chuẩn mực xã hội cho phép.
A romantic relationship that is considered taboo or not allowed by societal norms.
Their forbidden love faced opposition from their families and society.
Tình yêu cấm kỵ của họ đối mặt với sự phản đối từ gia đình và xã hội.
The novel depicted the consequences of their forbidden love affair.
Tiểu thuyết mô tả hậu quả của mối tình cấm kỵ của họ.
The movie portrayed the challenges of navigating forbidden love in society.
Bộ phim mô tả những thách thức khi điều hành tình yêu cấm kỵ trong xã hội.
"Forbidden love" chỉ những mối quan hệ tình cảm bị cấm đoán hoặc không được chấp nhận bởi xã hội, gia đình, hoặc các chuẩn mực văn hóa. Thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, khái niệm này thể hiện sự xung đột giữa ước muốn cá nhân và quy tắc xã hội. Có thể thấy, "forbidden love" mang tính chất phổ quát và không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng thường được tìm thấy nhiều hơn trong tác phẩm lãng mạn, thể hiện con người đấu tranh cho tình yêu trong những hoàn cảnh khó khăn.
Cụm từ "forbidden love" có nguồn gốc từ "forbidden", xuất phát từ động từ Latinh "forbid", nghĩa là cấm cản, ngăn chặn. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14 và phát triển để diễn đạt những tình yêu không được phép, thường do các quy tắc xã hội, văn hóa hoặc tôn giáo. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự căng thẳng giữa khát vọng cá nhân và những ràng buộc bên ngoài, tạo nên khía cạnh bi kịch trong tình yêu.
Khái niệm "forbidden love" thường xuất hiện trong bối cảnh văn học, phim ảnh và nghệ thuật, nhưng tần suất sử dụng của cụm từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, tương đối thấp. Trong IELTS, nó có thể liên quan đến các chủ đề như tình yêu, văn hóa, và xã hội. Cụm từ này cũng thường được luận bàn trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ giữa các cá nhân bị cấm đoán bởi các yếu tố xã hội hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp