Bản dịch của từ Foreboding trong tiếng Việt

Foreboding

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreboding(Noun)

fˈɔːbəʊdɪŋ
ˈfɔrˌboʊdɪŋ
01

Cảm giác rằng một điều tồi tệ sắp xảy ra, một cảm giác về thảm họa đang cận kề.

A feeling that something bad will happen a sense of looming disaster

Ví dụ
02

Một điềm báo hoặc tiên tri về một sự kiện trong tương lai thường có tính chất tiêu cực.

An omen or prophecy of a future event typically negative in nature

Ví dụ
03

Một cảm giác mạnh mẽ bên trong hoặc linh cảm về một bất hạnh trong tương lai

A strong inner feeling or notion of a future misfortune

Ví dụ

Foreboding(Adjective)

fˈɔːbəʊdɪŋ
ˈfɔrˌboʊdɪŋ
01

Một cảm giác mãnh liệt hoặc linh cảm về một tai họa sắp xảy ra.

Indicating that something bad is going to happen sinister than usual

Ví dụ
02

Một điềm báo hoặc lời tiên tri về một sự kiện trong tương lai thường mang tính chất tiêu cực.

Characterized by a sense of apprehension or dread

Ví dụ
03

Cảm giác rằng điều gì đó xấu sắp xảy ra, một sự cảm nhận về thảm họa sắp tới.

Having the quality of foreboding ominous or threatening

Ví dụ