Bản dịch của từ Foreboding trong tiếng Việt
Foreboding

Foreboding (Adjective)
The dark clouds gave a foreboding feeling to the picnic.
Những đám mây đen tạo cảm giác báo trước cho bữa dã ngoại.
The abandoned house had a foreboding atmosphere in the neighborhood.
Căn nhà bị bỏ hoang tạo không khí báo trước trong khu phố.
The stranger's gaze left a foreboding impression on the villagers.
Ánh nhìn của người lạ để lại ấn tượng báo trước cho người dân làng.
Foreboding (Noun)
The foreboding of economic collapse lingered in the air.
Cảm giác lo sợ về sự sụp đổ kinh tế vẫn còn trong không khí.
She couldn't shake off the foreboding of a looming disaster.
Cô ấy không thể loại bỏ cảm giác lo sợ về một thảm họa đang đến.
His foreboding about the upcoming exam affected his sleep.
Cảm giác lo sợ về kỳ thi sắp tới của anh ấy ảnh hưởng đến giấc ngủ của anh ấy.
Kết hợp từ của Foreboding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark foreboding U ám đáng lo ngại | The dark foreboding clouds hinted at an impending storm. Những đám mây u ám dường như gợi lên một cơn bão sắp tới. |
Deep foreboding Sự lo sợ sâu sắc | She felt a deep foreboding about the social unrest in her city. Cô ấy cảm thấy một sự lo lắng sâu sắc về sự bất ổn xã hội trong thành phố của cô ấy. |
Họ từ
Từ "foreboding" chỉ một cảm giác hoặc sự dự cảm tiêu cực, thường liên quan đến những điều không may sắp xảy ra. Nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc lo lắng hoặc bất an. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "foreboding" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhấn mạnh đều hơn.
Từ "foreboding" có nguồn gốc từ từ Latin "prae-bodere", mang nghĩa là "nói trước". Tiền tố "fore-" trong tiếng Anh bắt nguồn từ Old English "for", có nghĩa là "trước", kết hợp với động từ "bode", nghĩa là "dự đoán". Trong lịch sử, "foreboding" liên quan đến cảm giác hoặc trực giác về những điều xảy ra xấu trong tương lai. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc lo lắng và dự cảm tiêu cực, thường ảnh hưởng đến nhận thức về sự kiện sắp diễn ra.
Từ "foreboding" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi có xu hướng sử dụng ngôn ngữ sinh động hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, đặc biệt là khi miêu tả cảm giác lo âu hoặc dự cảm về một điều không may sắp xảy ra. Việc sử dụng "foreboding" phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, triết học hoặc phân tích câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp