Bản dịch của từ Foreboding trong tiếng Việt
Foreboding
Noun [U/C] Adjective

Foreboding(Noun)
fˈɔːbəʊdɪŋ
ˈfɔrˌboʊdɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
Foreboding(Adjective)
fˈɔːbəʊdɪŋ
ˈfɔrˌboʊdɪŋ
Ví dụ
02
Một điềm báo hoặc lời tiên tri về một sự kiện trong tương lai thường mang tính chất tiêu cực.
Characterized by a sense of apprehension or dread
Ví dụ
03
Cảm giác rằng điều gì đó xấu sắp xảy ra, một sự cảm nhận về thảm họa sắp tới.
Having the quality of foreboding ominous or threatening
Ví dụ
