Bản dịch của từ Foreign exchange exposure trong tiếng Việt

Foreign exchange exposure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign exchange exposure (Noun)

fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ ɨkspˈoʊʒɚ
fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ ɨkspˈoʊʒɚ
01

Rủi ro mất mát tài chính do sự thay đổi của tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ.

The risk of financial loss due to changes in exchange rates between currencies.

Ví dụ

Foreign exchange exposure affects many businesses in today's global economy.

Rủi ro ngoại hối ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu.

Many companies do not understand foreign exchange exposure well.

Nhiều công ty không hiểu rõ về rủi ro ngoại hối.

How does foreign exchange exposure impact small businesses in Vietnam?

Rủi ro ngoại hối ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam?

02

Mức độ mà hiệu suất tài chính của một thực thể bị ảnh hưởng bởi sự biến động của giá trị tiền tệ.

The extent to which an entity's financial performance is affected by fluctuations in currency values.

Ví dụ

Many companies face foreign exchange exposure due to international transactions.

Nhiều công ty phải đối mặt với rủi ro biến động tỷ giá do giao dịch quốc tế.

The firm does not manage its foreign exchange exposure effectively.

Công ty không quản lý rủi ro biến động tỷ giá một cách hiệu quả.

How does foreign exchange exposure affect small businesses globally?

Rủi ro biến động tỷ giá ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ trên toàn cầu?

03

Tác động tiềm tàng lên giá trị thị trường do sự khác biệt trong sự di chuyển của tỷ giá.

The potential impact on market value resulting from differences in exchange rate movements.

Ví dụ

Foreign exchange exposure affects many businesses in international markets.

Rủi ro tỷ giá ngoại tệ ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Foreign exchange exposure does not impact local companies significantly.

Rủi ro tỷ giá ngoại tệ không ảnh hưởng nhiều đến các công ty địa phương.

How does foreign exchange exposure influence global trade agreements?

Rủi ro tỷ giá ngoại tệ ảnh hưởng như thế nào đến các hiệp định thương mại toàn cầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign exchange exposure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign exchange exposure

Không có idiom phù hợp