Bản dịch của từ Foreign exchange rate trong tiếng Việt
Foreign exchange rate
Noun [U/C]

Foreign exchange rate (Noun)
fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tiêu chuẩn về hiệu suất của một nền kinh tế và mối quan hệ của nó với các loại tiền tệ khác.
A benchmark of an economy's performance and its relationship to other currencies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foreign exchange rate
Không có idiom phù hợp