Bản dịch của từ Foreign exchange rate trong tiếng Việt

Foreign exchange rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign exchange rate(Noun)

fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ mà một loại tiền tệ có thể được đổi lấy một loại tiền tệ khác.

The rate at which one currency can be exchanged for another currency.

Ví dụ
02

Một tiêu chuẩn về hiệu suất của một nền kinh tế và mối quan hệ của nó với các loại tiền tệ khác.

A benchmark of an economy's performance and its relationship to other currencies.

Ví dụ
03

Giá của một loại tiền tệ của một quốc gia theo đơn vị tiền tệ của quốc gia khác.

The price of one country's currency in terms of another currency.

Ví dụ