Bản dịch của từ Foreseeability trong tiếng Việt

Foreseeability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreseeability (Noun)

fˌɔɹsiəbˈɪləti
fˌɔɹsiəbˈɪləti
01

Tính chất có thể dự đoán; khả năng dự đoán hoặc dự kiến các sự kiện hoặc hậu quả trong tương lai.

The quality of being foreseeable; the ability to foresee or anticipate future events or consequences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiềm năng để một sự kiện hoặc tình huống có thể được dự đoán dựa trên kiến thức hoặc hoàn cảnh hiện có.

The potential for an event or situation to be predicted based on existing knowledge or circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để xác định xem một bên có thể hợp lý dự đoán một kết quả của hành động hoặc sự thiếu sót của mình hay không.

A legal term used to determine whether a party could have reasonably anticipated a result of their actions or omissions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreseeability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] However, perhaps in a future, only one common language will exist as a means of communication in the human world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As an experienced financial analyst, Jennifer could an upcoming recession based on the current economic indicators and trends she analysed [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Foreseeability

Không có idiom phù hợp