Bản dịch của từ Foreseeability trong tiếng Việt
Foreseeability

Foreseeability (Noun)
Tính chất có thể dự đoán; khả năng dự đoán hoặc dự kiến các sự kiện hoặc hậu quả trong tương lai.
The quality of being foreseeable; the ability to foresee or anticipate future events or consequences.
The foreseeability of social changes affects community planning in many cities.
Khả năng dự đoán các thay đổi xã hội ảnh hưởng đến quy hoạch cộng đồng.
The foreseeability of future events is not always clear to everyone.
Khả năng dự đoán các sự kiện tương lai không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is the foreseeability of social issues important for government policies?
Liệu khả năng dự đoán các vấn đề xã hội có quan trọng cho chính sách không?
The foreseeability of social issues helps us plan community programs effectively.
Khả năng dự đoán các vấn đề xã hội giúp chúng ta lập kế hoạch chương trình cộng đồng hiệu quả.
The foreseeability of economic downturns is often underestimated by policymakers.
Khả năng dự đoán suy thoái kinh tế thường bị các nhà hoạch định chính sách đánh giá thấp.
Is the foreseeability of social changes important for government planning?
Liệu khả năng dự đoán các thay đổi xã hội có quan trọng cho kế hoạch của chính phủ không?
The foreseeability of the consequences was clear in the Smith case.
Khả năng dự đoán hậu quả là rõ ràng trong vụ Smith.
The foreseeability of risks was not considered by the committee.
Khả năng dự đoán rủi ro không được Ủy ban xem xét.
How do we measure foreseeability in social responsibility cases?
Chúng ta đo lường khả năng dự đoán trong các vụ trách nhiệm xã hội như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

