Bản dịch của từ Foreshadowing trong tiếng Việt

Foreshadowing

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreshadowing (Verb)

01

Để đại diện, chỉ ra, hoặc đánh máy trước.

To represent indicate or typify beforehand.

Ví dụ

Her nervous laugh foreshadowed her upcoming presentation anxiety.

Tiếng cười lo lắng của cô ấy đã báo trước lo lắng trước buổi thuyết trình sắp tới.

Ignoring the warning signs often leads to unexpected consequences.

Bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo thường dẫn đến hậu quả không mong muốn.

Do you believe dreams can sometimes foreshadow future events?

Bạn có tin rằng giấc mơ đôi khi có thể báo trước sự kiện tương lai không?

Dạng động từ của Foreshadowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foreshadow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foreshadowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foreshadowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foreshadows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foreshadowing

Foreshadowing (Noun Uncountable)

01

Một dấu hiệu của một sự kiện trong tương lai.

An indication of a future event.

Ví dụ

Her nervous laugh was a foreshadowing of the upcoming presentation.

Tiếng cười lo lắng của cô ấy là một dấu hiệu của bài thuyết trình sắp tới.

Ignoring early warning signs often leads to missing foreshadowing cues.

Bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo sớm thường dẫn đến bỏ lỡ các dấu hiệu tiên tri.

Did the subtle hints in his speech serve as foreshadowing for conflict?

Những gợi ý tinh tế trong bài phát biểu của anh ấy có phải là dấu hiệu tiên tri cho xung đột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreshadowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreshadowing

Không có idiom phù hợp