Bản dịch của từ Foreshadowing trong tiếng Việt
Foreshadowing

Foreshadowing (Verb)
Để đại diện, chỉ ra, hoặc đánh máy trước.
To represent indicate or typify beforehand.
Her nervous laugh foreshadowed her upcoming presentation anxiety.
Tiếng cười lo lắng của cô ấy đã báo trước lo lắng trước buổi thuyết trình sắp tới.
Ignoring the warning signs often leads to unexpected consequences.
Bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo thường dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Do you believe dreams can sometimes foreshadow future events?
Bạn có tin rằng giấc mơ đôi khi có thể báo trước sự kiện tương lai không?
Dạng động từ của Foreshadowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreshadow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foreshadowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreshadowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foreshadows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreshadowing |
Foreshadowing (Noun Uncountable)
Một dấu hiệu của một sự kiện trong tương lai.
An indication of a future event.
Her nervous laugh was a foreshadowing of the upcoming presentation.
Tiếng cười lo lắng của cô ấy là một dấu hiệu của bài thuyết trình sắp tới.
Ignoring early warning signs often leads to missing foreshadowing cues.
Bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo sớm thường dẫn đến bỏ lỡ các dấu hiệu tiên tri.
Did the subtle hints in his speech serve as foreshadowing for conflict?
Những gợi ý tinh tế trong bài phát biểu của anh ấy có phải là dấu hiệu tiên tri cho xung đột không?
Họ từ
Foreshadowing (tiên đoán) là một kỹ thuật nghệ thuật trong văn học, thường được sử dụng để gợi ý hoặc báo trước các sự kiện xảy ra sau này trong tác phẩm. Kỹ thuật này giúp tạo ra sự hồi hộp, khuyến khích độc giả suy đoán và liên kết các thông tin. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này đều sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, và chức năng của nó không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "foreshadowing" xuất phát từ hai phần: "fore-" nghĩa là "trước" và "shadow" nghĩa là "bóng". Cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "fore-" bắt nguồn từ "prae-" có nghĩa là "trước", và "shadow" từ "umbra", nghĩa là "bóng tối". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong văn học từ thế kỷ 19 để chỉ việc gợi ý hoặc chỉ dẫn về những sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, góp phần tạo nên tính dự báo và căng thẳng trong tác phẩm. Sự kết hợp này phản ánh cách mà những hình ảnh và dấu hiệu có thể mang đến sự chuẩn bị cho người đọc.
Từ "foreshadowing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, phê bình văn học và phân tích văn bản, đặc biệt để chỉ những dấu hiệu hoặc gợi ý trước về sự kiện sắp xảy ra trong một tác phẩm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật viết hoặc trong các khóa học về viết sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp