ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Forewarn
Cảnh báo trước
To warn in advance
Để đưa ra một cảnh báo trước về điều gì đó
To give a prior warning about something
Để khiến ai đó nhận thức được một mối nguy hiểm hoặc tình huống tiềm ẩn trước khi nó xảy ra.
To make someone aware of a potential danger or situation before it occurs