Bản dịch của từ Forewarned trong tiếng Việt
Forewarned

Forewarned (Verb)
Teachers forewarned students about the upcoming exam in September.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về kỳ thi sắp tới vào tháng Chín.
They did not forewarn the community about the possible flood.
Họ đã không cảnh báo cộng đồng về lũ lụt có thể xảy ra.
Did the city forewarn residents about the new traffic regulations?
Thành phố đã cảnh báo cư dân về quy định giao thông mới chưa?
Dạng động từ của Forewarned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forewarn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forewarned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forewarned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forewarns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forewarning |
Họ từ
Từ "forewarned" có nguồn gốc từ động từ "forewarn", có nghĩa là cảnh báo trước về một sự kiện có thể xảy ra hoặc một mối nguy hiểm tiềm tàng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thông báo cho ai đó về điều gì sẽ xảy ra để họ có thể chuẩn bị. Từ này được sử dụng tương đối thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "forewarned" xuất phát từ tiếng Anh cổ với tiền tố "fore-" nghĩa là "trước" và động từ "warn" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "warnōn", nghĩa là "cảnh báo". Tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae-", thể hiện ý nghĩa dự đoán hoặc báo trước. Chức năng của từ này thể hiện rõ mối liên hệ giữa việc nhận thức và phản ứng trước nguy cơ, phản ánh ý nghĩa hiện tại: được cảnh báo trước để có sự chuẩn bị thích hợp.
Từ "forewarned" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói nơi có thiên hướng sử dụng ngôn ngữ thông dụng hơn. Trong khi đó, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về cảnh báo hoặc thông báo. Trong bối cảnh khác, "forewarned" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dự đoán rủi ro hoặc chuẩn bị trước cho một sự kiện tiêu cực, thể hiện tính đề phòng và ý thức cảnh giác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp