Bản dịch của từ Forewarned trong tiếng Việt
Forewarned
Forewarned (Verb)
Teachers forewarned students about the upcoming exam in September.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về kỳ thi sắp tới vào tháng Chín.
They did not forewarn the community about the possible flood.
Họ đã không cảnh báo cộng đồng về lũ lụt có thể xảy ra.
Did the city forewarn residents about the new traffic regulations?
Thành phố đã cảnh báo cư dân về quy định giao thông mới chưa?
Dạng động từ của Forewarned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forewarn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forewarned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forewarned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forewarns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forewarning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp