Bản dịch của từ Forgive and forget trong tiếng Việt
Forgive and forget

Forgive and forget (Idiom)
Forgive and forget is important in resolving conflicts peacefully.
Tha thứ và quên đi là quan trọng trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Don't hold grudges, it's better to forgive and forget for harmony.
Đừng giữ mối hận thù, việc tha thứ và quên đi là tốt hơn cho sự hài hòa.
Should we always forgive and forget to maintain good relationships?
Chúng ta có nên luôn tha thứ và quên đi để duy trì mối quan hệ tốt không?
Cụm từ "forgive and forget" biểu thị hành động tha thứ cho lỗi lầm của người khác và không giữ lại sự oán hận hoặc kỷ niệm tiêu cực về sự việc đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buông bỏ quá khứ nhằm xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "forgive and forget" bao gồm hai động từ "forgive" và "forget", có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Forgive" xuất phát từ từ gốc Latin "ignoscere", mang nghĩa là "tha thứ", trong khi "forget" bắt nguồn từ "obliviscere", nghĩa là "quên đi". Cấu trúc này thể hiện khái niệm nhân văn về việc giải phóng bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực, nhằm khuyến khích sự hòa giải và tiến bộ cá nhân trong mối quan hệ xã hội, kết nối với ý nghĩa hiện tại của việc thúc đẩy sự tha thứ và vượt qua đau thương.
"Câu thành ngữ 'forgive and forget' được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp xã hội và tâm lý, thể hiện khái niệm tha thứ và buông bỏ hận thù. Trong IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần Nghe, Nói và Viết, chủ yếu khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc khía cạnh tâm lý. Tần suất sử dụng của nó trong nhiều ngữ cảnh cho thấy tính áp dụng rộng rãi trong việc giải quyết xung đột và xây dựng sự hòa hợp trong xã hội".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp