Bản dịch của từ Forgive and forget trong tiếng Việt

Forgive and forget

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forgive and forget (Idiom)

01

Ngừng đổ lỗi cho ai đó về điều gì đó tồi tệ họ đã làm trong quá khứ và quên nó đi.

To stop blaming someone for something bad they did in the past and to forget it.

Ví dụ

Forgive and forget is important in resolving conflicts peacefully.

Tha thứ và quên đi là quan trọng trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Don't hold grudges, it's better to forgive and forget for harmony.

Đừng giữ mối hận thù, việc tha thứ và quên đi là tốt hơn cho sự hài hòa.

Should we always forgive and forget to maintain good relationships?

Chúng ta có nên luôn tha thứ và quên đi để duy trì mối quan hệ tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forgive and forget/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forgive and forget

Không có idiom phù hợp