Bản dịch của từ Form on trong tiếng Việt
Form on

Form on (Phrase)
His ideas began to form on how to address social inequality.
Ý tưởng của anh ấy bắt đầu hình thành về cách giải quyết bất bình đẳng xã hội.
The plan did not form on improving access to education for all.
Kế hoạch không hình thành về việc cải thiện việc tiếp cận giáo dục cho tất cả mọi người.
Did your group form on promoting environmental sustainability in your community?
Nhóm của bạn có hình thành về việc thúc đẩy bền vững môi trường trong cộng đồng của bạn không?
Cụm từ "form on" thường được sử dụng để chỉ sự hình thành hoặc xây dựng một cái gì đó trên bề mặt. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, "form on" có thể biểu thị việc tạo ra các cấu trúc, lớp hoặc hiện tượng mới. Tuy nhiên, cụm từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được dùng trong các tình huống khác nhau để mô tả quá trình hoặc kết quả. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách phát âm hay chính tả.
Từ "form" xuất phát từ tiếng Latinh "forma", có nghĩa là hình thức, diện mạo. "Forma" liên quan đến khái niệm cấu trúc và hình dạng của một đối tượng. Trong thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ các hình thức khác nhau trong nghệ thuật và triết học. Hiện nay, "form" vẫn mang nghĩa thiết yếu về hình thức, cấu trúc, và quy trình, tương ứng với những thảo luận về hình thái trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, nghệ thuật và khoa học.
Cụm từ "form on" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc điền thông tin vào biểu mẫu hoặc việc tổ chức dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, "form on" có thể được sử dụng khi trình bày quy trình hoặc kiến thức chuyên môn. Cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh hành chính, giáo dục và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



