Bản dịch của từ Formidable trong tiếng Việt

Formidable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formidable (Adjective)

fˌɔɹmˈɪdəbl̩
fˈɑɹmɪdəbl̩
01

Gây sợ hãi hoặc tôn trọng thông qua việc có thân hình to lớn, mạnh mẽ, mãnh liệt hoặc có khả năng một cách ấn tượng.

Inspiring fear or respect through being impressively large powerful intense or capable.

Ví dụ

The formidable leader commanded respect from all members of the community.

Người lãnh đạo đáng kính khiếp sợ từ tất cả các thành viên trong cộng đồng.

The formidable challenge of poverty required a united effort to overcome.

Thách thức khó khăn của nghèo đòi hỏi sự nỗ lực đoàn kết để vượt qua.

Her formidable intelligence made her a valuable asset to the social project.

Trí tuệ đáng kính của cô ấy đã khiến cô trở thành tài sản quý giá cho dự án xã hội.

Kết hợp từ của Formidable (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely formidable

Vô cùng đáng sợ

The charity event was extremely formidable in raising awareness.

Sự kiện từ thiện rất đáng kinh ngạc trong việc nâng cao nhận thức.

Very formidable

Rất đáng gờm

The charity organization's impact on poverty is very formidable.

Ảnh hưởng của tổ chức từ thiện đối với nghèo đó rất đáng kinh ngạc.

Fairly formidable

Khá đáng ghét

The community center faced a fairly formidable challenge in organizing the charity event.

Trung tâm cộng đồng đối mặt với một thách thức khá đáng kể trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Slightly formidable

Hơi đáng sợ

The new social media platform is slightly formidable for older users.

Nền tảng truyền thông xã hội mới hơi đáng kể đối với người dùng lớn tuổi.

A little formidable

Hơi đáng sợ

Her social media presence is a little formidable among teenagers.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi đáng sợ đối với tuổi teen.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formidable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The intricacies of modern life can undoubtedly pose obstacles for the elderly [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Physical separation, the lack of intimacy, and communication barriers pose challenges for couples in long-distance relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Formidable

Không có idiom phù hợp