Bản dịch của từ Formidable trong tiếng Việt
Formidable
Formidable (Adjective)
The formidable leader commanded respect from all members of the community.
Người lãnh đạo đáng kính khiếp sợ từ tất cả các thành viên trong cộng đồng.
The formidable challenge of poverty required a united effort to overcome.
Thách thức khó khăn của nghèo đòi hỏi sự nỗ lực đoàn kết để vượt qua.
Her formidable intelligence made her a valuable asset to the social project.
Trí tuệ đáng kính của cô ấy đã khiến cô trở thành tài sản quý giá cho dự án xã hội.
Kết hợp từ của Formidable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely formidable Vô cùng đáng sợ | The charity event was extremely formidable in raising awareness. Sự kiện từ thiện rất đáng kinh ngạc trong việc nâng cao nhận thức. |
Very formidable Rất đáng gờm | The charity organization's impact on poverty is very formidable. Ảnh hưởng của tổ chức từ thiện đối với nghèo đó rất đáng kinh ngạc. |
Fairly formidable Khá đáng ghét | The community center faced a fairly formidable challenge in organizing the charity event. Trung tâm cộng đồng đối mặt với một thách thức khá đáng kể trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Slightly formidable Hơi đáng sợ | The new social media platform is slightly formidable for older users. Nền tảng truyền thông xã hội mới hơi đáng kể đối với người dùng lớn tuổi. |
A little formidable Hơi đáng sợ | Her social media presence is a little formidable among teenagers. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi đáng sợ đối với tuổi teen. |
Họ từ
"Từ 'formidable' có nghĩa chung là tạo nên cảm giác kính sợ hoặc ngưỡng mộ do khả năng, kích thước hoặc sức mạnh của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn hóa, cách sử dụng có thể khác nhau; người Anh thường sử dụng nó để mô tả sự tôn trọng, trong khi người Mỹ có thể sử dụng với sắc thái tiêu cực hơn liên quan đến sự đe dọa. 'Formidable' thường được dùng trong văn viết và hội thoại trang trọng".
Từ "formidable" bắt nguồn từ tiếng Latin "formidabilis", có nghĩa là "đáng sợ" hoặc "gây lo lắng", được hình thành từ động từ "formidare" nghĩa là "sợ hãi". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp, trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "formidable" không chỉ miêu tả một điều gì đó đáng sợ mà còn thể hiện sự kính trọng đối với sức mạnh, năng lực hay tài năng của một người hoặc sự vật.
Từ "formidable" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được dùng để miêu tả điều gì đó ấn tượng hoặc đáng gờm. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về thành tựu hoặc thách thức. Ngoài ra, "formidable" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành để chỉ một đối thủ hoặc thách thức lớn, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp