Bản dịch của từ Forms trong tiếng Việt
Forms
Noun [U/C]
Forms (Noun)
fˈɔɹmz
fˈɔɹmz
01
Dạng số nhiều.
Plural of form.
Ví dụ
Many forms of social media influence today's communication styles.
Nhiều hình thức mạng xã hội ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp ngày nay.
Not all forms of social interaction are beneficial for mental health.
Không phải tất cả hình thức tương tác xã hội đều có lợi cho sức khỏe tâm thần.
What forms of social engagement do you prefer in your community?
Bạn thích hình thức tham gia xã hội nào trong cộng đồng của mình?
Dạng danh từ của Forms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Form | Forms |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Unlike books, which present information in the of texts or images only, the Internet provides learners with knowledge in both texts and digital like audio or videos [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Notably, a portion of this carbon becomes preserved in the Earth's crust, fossils and fossil fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Without proper socialization, children may struggle with healthy relationships and navigating social situations later in life [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
[...] In the subsequent step, condensation occurs when water vapour cools in the sky, tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Idiom with Forms
Không có idiom phù hợp