Bản dịch của từ Forms trong tiếng Việt
Forms

Forms (Noun)
Dạng số nhiều.
Plural of form.
Many forms of social media influence today's communication styles.
Nhiều hình thức mạng xã hội ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp ngày nay.
Not all forms of social interaction are beneficial for mental health.
Không phải tất cả hình thức tương tác xã hội đều có lợi cho sức khỏe tâm thần.
What forms of social engagement do you prefer in your community?
Bạn thích hình thức tham gia xã hội nào trong cộng đồng của mình?
Dạng danh từ của Forms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Form | Forms |
Họ từ
Từ "forms" là danh từ số nhiều của "form", có nghĩa là hình thức, dạng hoặc mẫu. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ đến cấu trúc vật lý của sự vật hoặc khái niệm trong nghệ thuật, ngôn ngữ hay tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "forms" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các biểu mẫu chính thức hơn. Phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số từ vùng miền, nhưng ý nghĩa vẫn nhất quán.
Từ "forms" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", mang nghĩa là hình dạng, cấu trúc hay vẻ bề ngoài. Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ La Mã cổ đại, nơi nó phản ánh cách mà các thứ được hình thành hoặc tổ chức. Hiện nay, "forms" không chỉ chỉ về cấu trúc vật lý mà còn đề cập đến kiểu mẫu trong nghệ thuật, văn học và các lĩnh vực khác, thể hiện sự đa dạng và cách thức tổ chức của các cái toàn vẹn trong xã hội và trí thức.
Từ "forms" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, tài liệu, hoặc biểu mẫu đăng ký. Trong đời sống hàng ngày, "forms" thường được dùng để chỉ các loại tài liệu mẫu trong hành chính, giáo dục và y tế, chẳng hạn như đơn xin việc, đơn đăng ký học, hay biểu mẫu khảo sát. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính cần thiết của việc tổ chức và chuẩn hóa thông tin trong nhiều lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



