Bản dịch của từ Forte trong tiếng Việt
Forte

Forte (Adjective)
(đặc biệt là chỉ đường) to hoặc to.
(especially as a direction) loud or loudly.
She played the piano forte at the social event.
Cô ấy chơi piano sở trường tại sự kiện xã hội.
The forte music echoed through the social gathering.
Âm nhạc sở trường vang vọng khắp buổi tụ họp xã hội.
His forte voice filled the room during the social function.
Giọng hát sở trường của anh ấy tràn ngập căn phòng trong suốt hoạt động xã hội.
Forte (Noun)
The knight's forte was his skillful use of the sword.
Sở trường của hiệp sĩ là khả năng sử dụng kiếm khéo léo.
In medieval battles, the forte of a sword was crucial.
Trong các trận chiến thời trung cổ, sở trường của kiếm là rất quan trọng.
The fencing instructor focused on teaching students how to handle the forte.
Người hướng dẫn đấu kiếm tập trung vào việc dạy học sinh cách sử dụng sở trường.
Her forte is organizing community events.
Sở trường của cô là tổ chức các sự kiện cộng đồng.
His forte lies in public speaking.
Sở trường của anh nằm ở khả năng diễn thuyết trước công chúng.
Their forte is networking with influential figures.
Sở trường của họ là kết nối với những nhân vật có ảnh hưởng.
The band played a forte during the social event.
Ban nhạc đã thể hiện sở trường trong sự kiện xã hội.
The forte of the choir performance was truly impressive.
Sở trường biểu diễn của dàn hợp xướng thực sự ấn tượng.
The music teacher emphasized the importance of playing forte.
Giáo viên dạy nhạc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chơi sở trường.
Họ từ
Từ "forte" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa chỉ điểm mạnh hoặc sở trường của một cá nhân. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "forte" cũng được sử dụng để chỉ âm lượng hoặc cường độ mạnh. Ở Anh và Mỹ, từ này thường được phát âm là /fɔːrˈteɪ/ trong tiếng Anh Mỹ và gần như giống nhau trong tiếng Anh Anh, nhưng "forte" có thể được phát âm là /fɔːt/ trong ngữ cảnh không chính thức khi đề cập đến sở trường. Điều này tạo ra sự khác biệt trong cách sử dụng và phát âm, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ "forte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortis", có nghĩa là "mạnh mẽ" hay "khỏe". Trong tiếng Pháp, nó được sử dụng để chỉ điểm mạnh hay năng lực vượt trội của một người. Sự chuyển tiếp này thể hiện rõ ràng trong việc sử dụng hiện tại, khi "forte" được dùng để mô tả khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh tính chất mạnh mẽ và nổi bật của cái được đề cập.
Từ "forte" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh học thuật ít hơn so với những từ vựng khác. "Forte" thường được sử dụng để chỉ điểm mạnh hoặc sở trường của một người trong các tình huống như phỏng vấn, thảo luận về kỹ năng cá nhân hay trong các bài viết liên quan đến sự nghiệp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này còn được sử dụng trong thể thao và nghệ thuật để nhấn mạnh khả năng vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

