Bản dịch của từ Forty winks trong tiếng Việt
Forty winks
Forty winks (Noun)
After lunch, I took forty winks to recharge my energy.
Sau bữa trưa, tôi đã chợp mắt một chút để nạp lại năng lượng.
She doesn't believe in taking forty winks during work hours.
Cô ấy không tin vào việc chợp mắt trong giờ làm việc.
How often do you take forty winks during social events?
Bạn thường chợp mắt bao nhiêu lần trong các sự kiện xã hội?
Forty winks (Phrase)
After lunch, I took forty winks on the sofa.
Sau bữa trưa, tôi đã chợp mắt trên ghế sofa.
She doesn't take forty winks during her busy workday.
Cô ấy không chợp mắt trong suốt ngày làm việc bận rộn.
Do you often take forty winks in the afternoon?
Bạn có thường chợp mắt vào buổi chiều không?
"Forty winks" là một cụm từ tiếng Anh mô tả hành động ngủ ngắn, thường từ 10 đến 30 phút, nhằm tái tạo năng lượng. Cụm từ này xuất phát từ văn hóa phương Tây, thường được sử dụng trong những tình huống phi chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có sự khác biệt trong những ngữ cảnh và độ phổ biến ở từng vùng. "Forty winks" thường được nghe trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự thân mật và gần gũi.
Cụm từ "forty winks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào đầu thế kỷ 19. Từ "wink" (nháy mắt) mang nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "winca", có nghĩa là chợp mắt qua một khoảnh khắc ngắn. "Forty" trong cụm này không mang ý nghĩa số học cụ thể, mà thể hiện sự hài hước hoặc phóng đại về một giấc ngủ ngắn. Ý nghĩa hiện tại của nó là chỉ giấc ngủ ngắn, thường được hiểu là một giấc ngủ chợp mắt trong những khoảng thời gian ngắn gian lận.
Cụm từ "forty winks" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để chỉ một giấc ngủ ngắn, thường là từ 20 đến 30 phút. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết do tính chất thông tục và không trang trọng của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại về thói quen ngủ, sức khỏe tâm thần hoặc khi thảo luận về việc làm việc và nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp