Bản dịch của từ Forward-looking trong tiếng Việt

Forward-looking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forward-looking (Adjective)

fˈɑɹwəɹd lʊkɪŋ
fˈɑɹwəɹd lʊkɪŋ
01

Ưu tiên đổi mới và phát triển; cấp tiến.

Favouring innovation and development progressive.

Ví dụ

Forward-looking individuals embrace new technologies and ideas.

Những cá nhân hướng về tương lai chấp nhận công nghệ và ý tưởng mới.

Not everyone appreciates the forward-looking approach to social change.

Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận hướng về tương lai đối với thay đổi xã hội.

Are forward-looking policies necessary for sustainable development in society?

Liệu các chính sách hướng về tương lai có cần thiết cho sự phát triển bền vững trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forward-looking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forward-looking

Không có idiom phù hợp