Bản dịch của từ Forward-looking trong tiếng Việt
Forward-looking

Forward-looking (Adjective)
Ưu tiên đổi mới và phát triển; cấp tiến.
Forward-looking individuals embrace new technologies and ideas.
Những cá nhân hướng về tương lai chấp nhận công nghệ và ý tưởng mới.
Not everyone appreciates the forward-looking approach to social change.
Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận hướng về tương lai đối với thay đổi xã hội.
Are forward-looking policies necessary for sustainable development in society?
Liệu các chính sách hướng về tương lai có cần thiết cho sự phát triển bền vững trong xã hội không?
Từ "forward-looking" được sử dụng để miêu tả một quan điểm, chính sách hoặc chiến lược định hướng tương lai, thể hiện sự chú trọng đến các cơ hội và thách thức trong xu hướng phát triển tiếp theo. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "forward-looking" với nghĩa giống nhau và trong bối cảnh tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo kinh doanh và nghiên cứu.
Từ "forward-looking" có nguồn gốc từ động từ "look" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anh cổ "locian", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *lokan. Thành phần "forward" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, kết hợp từ "for-" (hướng tới) và "ward" (theo hướng). Kết hợp lại, "forward-looking" chỉ những tư duy hoặc quan điểm dự kiến về tương lai, phản ánh sự nhấn mạnh vào việc chuẩn bị và dự đoán các xu hướng trong xã hội và công nghệ hiện đại. Văn phong này đang trở nên ngày càng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và phát triển bền vững.
Từ "forward-looking" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về các dự báo và xu hướng tương lai. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các chiến lược hoặc chính sách mang tính tiên đoán, nhấn mạnh sự chú trọng đến phát triển bền vững và đổi mới. Ngoài ra, "forward-looking" cũng xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ các công ty có tầm nhìn xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp