Bản dịch của từ Forward-thinking trong tiếng Việt
Forward-thinking

Forward-thinking (Adjective)
The forward-thinking organization invested in sustainable energy projects.
Tổ chức có tư duy tiên tiến đầu tư vào các dự án năng lượng bền vững.
She admired her friend's forward-thinking approach to community development.
Cô ấy ngưỡng mộ cách tiếp cận tiên tiến của bạn bè với phát triển cộng đồng.
The forward-thinking city implemented green initiatives to combat climate change.
Thành phố có tư duy tiên tiến thực hiện các sáng kiến xanh để chống lại biến đổi khí hậu.
"Forward-thinking" là một tính từ miêu tả những ý tưởng, chiến lược hoặc hành động hướng tới tương lai, với sự chú trọng vào sự đổi mới và khả năng thích ứng với các thay đổi. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, giáo dục và công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "forward-thinking" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "prævidere", có nghĩa là "thấy trước" hoặc "dự đoán". Tiền tố "forward" thể hiện ý nghĩa tiến lên, phát triển, trong khi "thinking" chỉ sự tư duy. Từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển mình trong tư duy của con người đối với tương lai. Ngày nay, "forward-thinking" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng nhìn nhận và hoạch định tương lai một cách sáng tạo và chủ động.
Từ "forward-thinking" thường xuất hiện trong các bối cảnh của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thí sinh phải nêu ý kiến hoặc đề xuất các giải pháp cho các vấn đề xã hội và kinh tế. Tần suất sử dụng từ này cao khi thảo luận về sự đổi mới, công nghệ hoặc lập kế hoạch chiến lược. Trong các tình huống khác, từ này thường liên quan đến các cá nhân hoặc tổ chức có tư duy đổi mới, sáng tạo trong môi trường kinh doanh và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp