Bản dịch của từ Forward-thinking trong tiếng Việt

Forward-thinking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forward-thinking (Adjective)

01

Suy nghĩ và lập kế hoạch cho tương lai.

Thinking about and planning for the future.

Ví dụ

The forward-thinking organization invested in sustainable energy projects.

Tổ chức có tư duy tiên tiến đầu tư vào các dự án năng lượng bền vững.

She admired her friend's forward-thinking approach to community development.

Cô ấy ngưỡng mộ cách tiếp cận tiên tiến của bạn bè với phát triển cộng đồng.

The forward-thinking city implemented green initiatives to combat climate change.

Thành phố có tư duy tiên tiến thực hiện các sáng kiến xanh để chống lại biến đổi khí hậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forward-thinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forward-thinking

Không có idiom phù hợp