Bản dịch của từ Fossa trong tiếng Việt

Fossa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fossa (Noun)

01

Một chỗ trũng nông hoặc rỗng.

A shallow depression or hollow.

Ví dụ

The fossa in our community park is perfect for gatherings.

Hố trong công viên cộng đồng của chúng tôi rất hoàn hảo cho các buổi họp mặt.

There is no fossa near the city center for social events.

Không có hố nào gần trung tâm thành phố cho các sự kiện xã hội.

Is the fossa at the festival large enough for everyone?

Hố tại lễ hội có đủ lớn cho mọi người không?

02

Một loài động vật có vú lớn giống mèo màu nâu đỏ về đêm thuộc họ cầy hương, được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới ở madagascar.

A large nocturnal reddishbrown catlike mammal of the civet family found in the rainforests of madagascar.

Ví dụ

The fossa is unique to Madagascar's rainforests and is endangered.

Fossa là loài độc đáo chỉ có ở rừng mưa Madagascar và đang bị đe dọa.

Many people do not know about the fossa's role in the ecosystem.

Nhiều người không biết về vai trò của fossa trong hệ sinh thái.

Is the fossa a common sight in Madagascar's rainforests?

Fossa có phải là hình ảnh phổ biến ở rừng mưa Madagascar không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fossa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fossa

Không có idiom phù hợp