Bản dịch của từ Fossa trong tiếng Việt
Fossa
Fossa (Noun)
Một chỗ trũng nông hoặc rỗng.
A shallow depression or hollow.
The fossa in our community park is perfect for gatherings.
Hố trong công viên cộng đồng của chúng tôi rất hoàn hảo cho các buổi họp mặt.
There is no fossa near the city center for social events.
Không có hố nào gần trung tâm thành phố cho các sự kiện xã hội.
Is the fossa at the festival large enough for everyone?
Hố tại lễ hội có đủ lớn cho mọi người không?
The fossa is unique to Madagascar's rainforests and is endangered.
Fossa là loài độc đáo chỉ có ở rừng mưa Madagascar và đang bị đe dọa.
Many people do not know about the fossa's role in the ecosystem.
Nhiều người không biết về vai trò của fossa trong hệ sinh thái.
Is the fossa a common sight in Madagascar's rainforests?
Fossa có phải là hình ảnh phổ biến ở rừng mưa Madagascar không?
"Fossa" (tên khoa học: Cryptoprocta ferox) là một loài động vật có vú lớn thuộc họ như mèo, phân bố chủ yếu ở Madagascar. Fossa có hình dáng giống mèo, nhưng thuộc về bộ động vật ăn thịt, có khả năng leo trèo tốt và săn mồi chủ yếu là gặm nhấm và vọc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "fossa" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không phát sinh sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "fossa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "hố" hoặc "khoảng trống". Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và giải phẫu để chỉ các hố, rãnh hoặc khoang trong cơ thể động vật hoặc thực vật. Sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến hình ảnh của các hố sâu đã tạo nên sự gắn kết với các cấu trúc sinh học, đồng thời phản ánh sự chú ý của con người đối với các hình thức khác nhau của thiên nhiên.
Từ “fossa” xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được gặp trong các bài viết về động vật học hoặc sinh thái học. Trong phần Nói và Viết, "fossa" thường được sử dụng để mô tả loài động vật có vú lớn nhất Madagascar trong bối cảnh bảo tồn thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các bài báo khoa học hoặc thảo luận về biodiversité.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp