Bản dịch của từ Foster parent foster father foster mother trong tiếng Việt
Foster parent foster father foster mother

Foster parent foster father foster mother (Noun)
The Johnsons are foster parents to three children in their home.
Gia đình Johnson là cha mẹ nuôi của ba đứa trẻ trong nhà.
Not every foster parent can provide a stable environment for kids.
Không phải cha mẹ nuôi nào cũng có thể cung cấp môi trường ổn định cho trẻ.
Are foster parents required to attend training sessions for child care?
Có phải cha mẹ nuôi cần tham gia các khóa đào tạo về chăm sóc trẻ không?
She became a foster parent to three siblings in need.
Cô ấy trở thành người nuôi dưỡng cho ba anh em cần giúp đỡ.
He decided not to become a foster father due to personal reasons.
Anh ấy quyết định không trở thành người cha nuôi vì lý do cá nhân.
The Smiths are foster parents for two children from the local shelter.
Gia đình Smith là cha mẹ nuôi cho hai đứa trẻ từ trại tạm.
Many people do not understand the role of a foster parent.
Nhiều người không hiểu vai trò của cha mẹ nuôi.
Are foster parents needed in our community for more children?
Có cần cha mẹ nuôi trong cộng đồng chúng ta cho nhiều trẻ em hơn không?
She became a foster parent after adopting two children from an orphanage.
Cô ấy đã trở thành người bố nuôi sau khi nhận nuôi hai đứa trẻ từ trại mồ côi.
Not everyone is suitable to be a foster parent due to various reasons.
Không phải ai cũng phù hợp để trở thành người mẹ nuôi vì nhiều lý do khác nhau.
Thường được sử dụng để chỉ người chăm sóc trong một thỏa thuận chăm sóc nuôi dưỡng.
Typically used to refer to a caregiver in a foster care arrangement.
John and Mary are foster parents for two children from the shelter.
John và Mary là cha mẹ nuôi của hai đứa trẻ từ trại.
Not every foster parent can provide a stable home environment.
Không phải mọi cha mẹ nuôi đều có thể cung cấp môi trường ổn định.
Are foster parents required to undergo background checks before approval?
Có phải cha mẹ nuôi cần phải trải qua kiểm tra lý lịch trước khi được chấp thuận không?
She became a foster parent to three siblings in need.
Cô ấy trở thành người nuôi dưỡng cho ba anh em cần sự giúp đỡ.
He never had a foster father growing up in the orphanage.
Anh ấy chưa bao giờ có một người cha nuôi khi lớn lên ở trại mồ côi.
Foster parent foster father foster mother (Idiom)
Cung cấp sự chăm sóc hoặc hỗ trợ cho ai đó, đặc biệt là theo cách nuôi dưỡng hoặc khuyến khích.
To provide care or support to someone especially in a nurturing or encouraging manner.
Many foster parents support children in their emotional development.
Nhiều cha mẹ nuôi hỗ trợ trẻ em trong sự phát triển cảm xúc.
Not all foster parents provide a nurturing environment for their children.
Không phải tất cả cha mẹ nuôi đều cung cấp môi trường nuôi dưỡng cho trẻ.
Do foster parents receive training to help children adapt?
Có phải cha mẹ nuôi được đào tạo để giúp trẻ thích nghi không?
She became a foster parent to three siblings in need.
Cô ấy trở thành người nuôi dưỡng cho ba anh em cần sự giúp đỡ.
He never had a foster father figure growing up.
Anh ấy chưa bao giờ có hình mẫu người nuôi dưỡng khi lớn lên.
Cặp từ "foster parent", "foster father", và "foster mother" đều ám chỉ đến những người nuôi dưỡng trẻ em không phải là con ruột của họ. "Foster parent" là thuật ngữ tổng quát cho cả hai giới, trong khi "foster father" và "foster mother" chỉ rõ giới tính của người nuôi dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng là giống nhau, nhưng "foster parent" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội. Chúng phản ánh các khái niệm về chăm sóc thay thế trong gia đình.
Từ "foster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fostere", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "chăm sóc". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động nuôi dưỡng trẻ em không phải là con ruột của mình, phản ánh trách nhiệm trong việc chăm sóc và tạo dựng một môi trường phát triển cho trẻ. Sự kết hợp với các danh từ "parent", "father", và "mother" không chỉ chỉ ra vai trò nuôi dưỡng mà còn thể hiện mối quan hệ tình cảm giữa người nuôi dưỡng và trẻ em, mở rộng ý nghĩa của gia đình và sự chăm sóc.
Các thuật ngữ "foster parent", "foster father", và "foster mother" không phải là những từ thường gặp trong kỳ thi IELTS, nhưng chúng có thể hiện diện trong các tình huống liên quan đến chủ đề gia đình, giáo dục, và xã hội. Trong IELTS Listening và Reading, khả năng xuất hiện của các thuật ngữ này có thể liên quan đến các bài viết về chăm sóc trẻ em hoặc chính sách xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chúng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trẻ mồ côi hoặc hệ thống chăm sóc thay thế.