Bản dịch của từ Foster parent foster father foster mother trong tiếng Việt

Foster parent foster father foster mother

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foster parent foster father foster mother (Noun)

fˈɑstɚ pˈɛɹənt fˈɑðɚ mˈʌðɚ
fˈɑstɚ pˈɛɹənt fˈɑðɚ mˈʌðɚ
01

Người cung cấp nhà ở cho con của cha mẹ khác mà không trở thành cha mẹ hợp pháp của đứa trẻ.

A person who provides a home for a child of other parents without becoming the childs legal parent.

Ví dụ

The Johnsons are foster parents to three children in their home.

Gia đình Johnson là cha mẹ nuôi của ba đứa trẻ trong nhà.

Not every foster parent can provide a stable environment for kids.

Không phải cha mẹ nuôi nào cũng có thể cung cấp môi trường ổn định cho trẻ.

Are foster parents required to attend training sessions for child care?

Có phải cha mẹ nuôi cần tham gia các khóa đào tạo về chăm sóc trẻ không?

She became a foster parent to three siblings in need.

Cô ấy trở thành người nuôi dưỡng cho ba anh em cần giúp đỡ.

He decided not to become a foster father due to personal reasons.

Anh ấy quyết định không trở thành người cha nuôi vì lý do cá nhân.

02

Người đã đảm nhận trách nhiệm nuôi dưỡng một đứa trẻ được chăm sóc tạm thời.

A person who has taken on the responsibilities of raising a child in temporary care.

Ví dụ

The Smiths are foster parents for two children from the local shelter.

Gia đình Smith là cha mẹ nuôi cho hai đứa trẻ từ trại tạm.

Many people do not understand the role of a foster parent.

Nhiều người không hiểu vai trò của cha mẹ nuôi.

Are foster parents needed in our community for more children?

Có cần cha mẹ nuôi trong cộng đồng chúng ta cho nhiều trẻ em hơn không?

She became a foster parent after adopting two children from an orphanage.

Cô ấy đã trở thành người bố nuôi sau khi nhận nuôi hai đứa trẻ từ trại mồ côi.

Not everyone is suitable to be a foster parent due to various reasons.

Không phải ai cũng phù hợp để trở thành người mẹ nuôi vì nhiều lý do khác nhau.

03

Thường được sử dụng để chỉ người chăm sóc trong một thỏa thuận chăm sóc nuôi dưỡng.

Typically used to refer to a caregiver in a foster care arrangement.

Ví dụ

John and Mary are foster parents for two children from the shelter.

John và Mary là cha mẹ nuôi của hai đứa trẻ từ trại.

Not every foster parent can provide a stable home environment.

Không phải mọi cha mẹ nuôi đều có thể cung cấp môi trường ổn định.

Are foster parents required to undergo background checks before approval?

Có phải cha mẹ nuôi cần phải trải qua kiểm tra lý lịch trước khi được chấp thuận không?

She became a foster parent to three siblings in need.

Cô ấy trở thành người nuôi dưỡng cho ba anh em cần sự giúp đỡ.

He never had a foster father growing up in the orphanage.

Anh ấy chưa bao giờ có một người cha nuôi khi lớn lên ở trại mồ côi.

04

Người chăm sóc và nuôi dưỡng một đứa trẻ không phải là con ruột của mình, thường là tạm thời.

A person who looks after and nurtures a child not biologically their own often in a temporary capacity

Ví dụ

Many foster parents provide loving homes for children in need.

Nhiều cha mẹ nuôi tạo ra những ngôi nhà ấm áp cho trẻ em cần.

Not every foster father can handle difficult behavioral issues.

Không phải mọi cha nuôi đều có thể xử lý các vấn đề hành vi khó khăn.

Do foster mothers receive training to support children emotionally?

Có phải các bà mẹ nuôi nhận được đào tạo để hỗ trợ trẻ em về mặt cảm xúc không?

05

Người đảm nhận vai trò làm cha mẹ cho một đứa trẻ trong tình huống nuôi dưỡng tạm thời.

A person who has taken on the role of a parent for a child in a foster care situation

Ví dụ

A foster parent provides love and support to children in need.

Một cha mẹ nuôi cung cấp tình yêu và sự hỗ trợ cho trẻ em cần.

Not every foster parent can handle difficult behavioral issues effectively.

Không phải mọi cha mẹ nuôi đều có thể xử lý các vấn đề hành vi khó khăn.

Is being a foster parent a rewarding experience for many families?

Trở thành cha mẹ nuôi có phải là một trải nghiệm đáng giá cho nhiều gia đình không?

06

Thuật ngữ dùng để chỉ cả cha nuôi và mẹ nuôi.

A term used to describe both foster fathers and foster mothers collectively

Ví dụ

Many children need a foster parent for a stable home environment.

Nhiều trẻ em cần một cha mẹ nuôi để có môi trường ổn định.

Not every foster parent provides love and support to their children.

Không phải mọi cha mẹ nuôi đều cung cấp tình yêu và sự hỗ trợ.

How does a foster parent impact a child's development?

Một cha mẹ nuôi ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ như thế nào?

Foster parent foster father foster mother (Idiom)

01

Cung cấp sự chăm sóc hoặc hỗ trợ cho ai đó, đặc biệt là theo cách nuôi dưỡng hoặc khuyến khích.

To provide care or support to someone especially in a nurturing or encouraging manner.

Ví dụ

Many foster parents support children in their emotional development.

Nhiều cha mẹ nuôi hỗ trợ trẻ em trong sự phát triển cảm xúc.

Not all foster parents provide a nurturing environment for their children.

Không phải tất cả cha mẹ nuôi đều cung cấp môi trường nuôi dưỡng cho trẻ.

Do foster parents receive training to help children adapt?

Có phải cha mẹ nuôi được đào tạo để giúp trẻ thích nghi không?

She became a foster parent to three siblings in need.

Cô ấy trở thành người nuôi dưỡng cho ba anh em cần sự giúp đỡ.

He never had a foster father figure growing up.

Anh ấy chưa bao giờ có hình mẫu người nuôi dưỡng khi lớn lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foster parent foster father foster mother/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foster parent foster father foster mother

Không có idiom phù hợp