Bản dịch của từ Fosters trong tiếng Việt
Fosters
Fosters (Verb)
Để thúc đẩy sự tăng trưởng hoặc phát triển của một cái gì đó.
To promote the growth or development of something.
Để khuyến khích hoặc hỗ trợ sự phát triển của một ý tưởng hoặc dự án.
To encourage or support the development of an idea or project.
Dạng động từ của Fosters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fostered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fostered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fosters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fostering |
Fosters (Noun)
Người ủng hộ hoặc ủng hộ một nguyên nhân hoặc ý tưởng cụ thể.
An advocate or supporter of a particular cause or idea.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp