Bản dịch của từ Fosters trong tiếng Việt
Fosters

Fosters (Verb)
Để thúc đẩy sự tăng trưởng hoặc phát triển của một cái gì đó.
To promote the growth or development of something.
Để khuyến khích hoặc hỗ trợ sự phát triển của một ý tưởng hoặc dự án.
To encourage or support the development of an idea or project.
Dạng động từ của Fosters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fostered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fostered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fosters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fostering |
Fosters (Noun)
Người ủng hộ hoặc ủng hộ một nguyên nhân hoặc ý tưởng cụ thể.
An advocate or supporter of a particular cause or idea.
Họ từ
Từ "fosters" là động từ, có nghĩa là khuyến khích, thúc đẩy sự phát triển hoặc sự hình thành của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "foster" thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc trẻ em tạm thời, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến việc nuôi dưỡng ý tưởng hoặc mối quan hệ. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có sắc thái sử dụng khác nhau liên quan đến văn hóa và hệ thống pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



